Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 20/04/2024, 18:27 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Công nghệ chế tạo máy 1
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160101041081606
Lớp ưu tiên:
CÐ CTM (C01) 1_K16
Trang
Từ
31
đến
60
của
65
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1631010019
Đỗ Đình Luyện
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
32
1631010078
Đỗ Hữu Mạnh
0
0
0
0
0
Học lại
33
1631010003
Phạm Văn Mừng
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
34
1631010044
Ngô Minh Nam
7
7
7
20
7
Học lại
35
1631010065
Nguyễn Bảo Ngọc
0
0
0
30
0
Học lại
36
1631010057
Trần Công Nguyên
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
37
1631010049
Trần Văn Phong
0
0
0
20
0
Học lại
38
1631010051
Đào Văn Phúc
0
0
0
30
0
Học lại
39
0841010212
Nguyễn Văn Quảng
0
0
0
15
0
Học lại
40
1631010096
Nguyễn Lam Sơn
6
6
7
0
6.5
Đủ điều kiện
41
1631010033
Phạm Văn Sơn
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
42
1631010060
Trịnh Đức Sơn
7
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
43
1631010015
Vy Văn Sơn
7
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
44
1631010058
Hà Quang Tạo
8
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
45
1631010072
Hoàng Văn Thắng
7
7
8
10
7.5
Đủ điều kiện
46
1631010073
Nguyễn Văn Thành
9
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
47
1631010053
Nguyễn Đình Tiến
0
0
0
25
0
Học lại
48
1631010048
Nguyễn Quyết Tiến
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
49
1631010012
Thái Trần Tiến
7
7
8
10
7.5
Đủ điều kiện
50
1631010041
Nguyễn Văn Tỉnh
7
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
51
1631010128
Nguyễn Quốc Trung
7
7
0
0
3.5
Học lại
52
1631010045
Phạm Văn Trung
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
53
1631010056
Đào Ngọc Tú
7
7
8
10
7.5
Đủ điều kiện
54
0741010256
Dương Minh Tuân
7
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
55
1631010028
Hoàng Anh Tuấn
8
8
8
10
8
Đủ điều kiện
56
1631010009
Đỗ Hữu Tùng
7
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
57
1631010077
Nguyễn Tiến Tùng
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
58
0741020047
Nguyễn Văn Tùng
0
0
0
30
0
Học lại
59
1531010018
Vũ Thanh Tùng
0
0
0
30
0
Học lại
60
1631010016
Phạm Văn Tuyến
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
65
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.