Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160113041321611 Lớp ưu tiên: CÐ QTKD Du lịch (C29) 1_K16
Trang       Từ 31 đến 44 của 44 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1631290048 Nguyễn Văn Quân 5.5  5.5            21    5.5 Học lại
32 1631290026 Nguyễn Đức Sơn 3.5            21    1.8 Học lại
33 1631290031 Lê Huỳnh Thanh Tâm 5.5  6.5            21    6 Học lại
34 1631290018 Nguyễn Sỹ Thành             8 Đủ điều kiện
35 1631290008 Nguyễn Thị Minh Thành             5 Đủ điều kiện
36 1631290033 Phạm Trung Thành 6.5              7.3 Đủ điều kiện
37 1631290067 Lê Thị Thảo             7 Đủ điều kiện
38 1631290025 Nguyễn Thanh Thảo 8.5              7.8 Đủ điều kiện
39 1631290045 Nhữ Thị Thi 7.5  6.5              7 Đủ điều kiện
40 1631290014 Nguyễn Thu Thủy             6.5 Đủ điều kiện
41 1631290060 Dương Thị Thanh Trang             7 Đủ điều kiện
42 1631290023 Trịnh Nhật Trang           21    4 Học lại
43 1631290032 Vũ Thị Trinh 5.5              5.3 Đủ điều kiện
44 1631290063 Nguyễn Thị Thu Uyên 8.5              7.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 44 của 44 bản ghi.