Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Khí cụ điện Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160107041441701 Lớp ưu tiên: CÐ Điện, điện tử(C04) 1_K17
Trang       Từ 31 đến 60 của 76 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1731040037 Vũ Văn Huy             8.5 Đủ điều kiện
32 1731040055 Nguyễn Trung Kiên             8 Đủ điều kiện
33 1531040332 Lại Thị Thuỳ Liên             8 Đủ điều kiện
34 1731040333 Nguyễn Văn Linh           15    0 Học lại
35 1731040027 Trần Văn Luân           15    0 Học lại
36 1731040040 Nguyễn Đức Lương             8 Đủ điều kiện
37 1731040039 Nguyễn Duy Mạnh           15    0 Học lại
38 1731040072 Nguyễn Văn Mạnh 10              9.5 Đủ điều kiện
39 1331040787 Nguyễn Văn Nam           15    0 Học lại
40 1731040051 Phạm Thanh Phương             7.5 Đủ điều kiện
41 1531040509 Lê Trọng Quân 10              9.5 Đủ điều kiện
42 1731040033 Nguyễn Đức Quân           15    0 Học lại
43 0841040304 Trần Văn Quân             8 Đủ điều kiện
44 1731040014 Nguyễn Minh Quang             8.5 Đủ điều kiện
45 1731040017 Nguyễn Tuấn Quang 10              9.5 Đủ điều kiện
46 1731040341 Nguyễn Xuân Quang             8.5 Đủ điều kiện
47 1731040042 Trần Văn Quang             9 Đủ điều kiện
48 1631040407 Nguyễn Văn Quý             7.5 Đủ điều kiện
49 1731040357 Tạ Xuân Quyết           15    0 Học lại
50 1731040050 Nguyễn Hồng Sơn             8 Đủ điều kiện
51 1531040483 Bùi Thế Song           15    0 Học lại
52 1731040026 Nguyễn Tiến Sỹ 10              9.5 Đủ điều kiện
53 1731040009 Nguyễn Văn Thái             8.5 Đủ điều kiện
54 1731040034 Phạm Văn Thăng 10              9.5 Đủ điều kiện
55 0941040061 Đào Văn Thắng           15    0 Học lại
56 1731040011 Nguyễn Văn Thắng             8 Đủ điều kiện
57 1731040020 Đào Văn Thành           15    0 Học lại
58 1731040047 Nguyễn Văn Thành           15    0 Học lại
59 1731040344 Phạm Công Thiêm 10              9.5 Đủ điều kiện
60 0941040576 Trần Văn Toại             8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 76 bản ghi.