Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 20/04/2024, 21:27 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Vật liệu học
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160101041751802
Lớp ưu tiên:
CÐ Cơ khí 2_K18
Trang
Từ
31
đến
60
của
72
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1831190087
Phạm Đức Hưng
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
32
1831190129
Đỗ Quang Huy
0
0
30
0
Học lại
33
1831190165
Phạm Đăng Khoa
7
6
0
6.5
Đủ điều kiện
34
1831190154
Nguyễn Hữu Lâm
7
7
0
7
Đủ điều kiện
35
1831190151
Nguyễn Quang Lăng
6
6
0
6
Đủ điều kiện
36
1831190273
Bùi Văn Lộc
0
0
30
0
Học lại
37
1831190134
Vũ Công Minh
6
8
4
7
Đủ điều kiện
38
1831190276
Nguyễn Đức Nam
3
0
8
1.5
Học lại
39
1831190159
Nguyễn Mậu Nam
7
7
0
7
Đủ điều kiện
40
1831190118
Nguyễn Văn Nam
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
41
1831190259
Nguyễn Văn Nam
8
6
0
7
Đủ điều kiện
42
1831190146
Trần Minh Nghĩa
6
5
0
5.5
Đủ điều kiện
43
1831190158
Lê Minh Ngọc
6
7
0
6.5
Đủ điều kiện
44
1831190084
Nguyễn Minh Ngọc
6
7
0
6.5
Đủ điều kiện
45
1831190153
Nguyễn Quang Ninh
6
8
0
7
Đủ điều kiện
46
1831190103
Nguyễn Hữu Phương
5
6
0
5.5
Đủ điều kiện
47
1831190123
Phí Nhật Quân
6
7
0
6.5
Đủ điều kiện
48
1831190121
Nguyễn Hữu Quang
5
7
0
6
Đủ điều kiện
49
1831190138
Nguyễn Văn Quý
6
7
0
6.5
Đủ điều kiện
50
1831190263
Nguyễn Hữu Sơn
7
7
0
7
Đủ điều kiện
51
1831190098
Đào Trọng Thắng
0
0
30
0
Học lại
52
1831190130
Nguyễn Năng Thắng
6
7
0
6.5
Đủ điều kiện
53
1831190150
Nguyễn Tiến Thắng
5
7
0
6
Đủ điều kiện
54
1831190122
Nguyễn Văn Thắng
6
7
0
6.5
Đủ điều kiện
55
1831190113
Hoàng Trọng Thanh
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
56
1831190137
Ngô Đăng Thành
6
7
4
6.5
Đủ điều kiện
57
1831190131
Lê Văn Thế
6
7
0
6.5
Đủ điều kiện
58
1831190256
Nguyễn Hữu Thọ
7
7
0
7
Đủ điều kiện
59
1831190088
Bùi Đức Thuận
6
7
0
6.5
Đủ điều kiện
60
1831190111
Lê Ngọc Thương
5
7
0
6
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
72
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.