Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 29/03/2024, 03:33 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tin học văn phòng
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160105041541810
Lớp ưu tiên:
CÐ Kế toán 4_K18
Trang
Từ
1
đến
30
của
61
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1831070279
Đoàn Thị Dung Anh
5.5
4.5
0
5
Đủ điều kiện
2
1831070130
Lê Thị Thảo Anh
6.5
3
0
4.8
Đủ điều kiện
3
1831070186
Lưu Thị Huyền Anh
7.5
4.5
0
6
Đủ điều kiện
4
1831070221
Phan Thị Vân Anh
6.5
4.5
0
5.5
Đủ điều kiện
5
1831070110
Trần Thị Vân Anh
8.5
6.5
0
7.5
Đủ điều kiện
6
1831070269
Vũ Ngọc Anh
7.5
6.5
4
7
Đủ điều kiện
7
1831070261
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
5
3.5
0
4.3
Đủ điều kiện
8
1831070273
Trần Thị Bích
6
3.5
0
4.8
Đủ điều kiện
9
1831070250
Nguyễn Thị Bình
7
6.5
0
6.8
Đủ điều kiện
10
1831070271
Lê Thị Chi
6.5
2.5
0
4.5
Đủ điều kiện
11
1831070249
Đỗ Thị Dung
7.5
6.5
0
7
Đủ điều kiện
12
1831070264
Phạm Thị Giang
5.5
6.5
0
6
Đủ điều kiện
13
1831070199
Nguyễn Thị Hà
8
6.5
0
7.3
Đủ điều kiện
14
1831070247
Nguyễn Thu Hằng
8.5
6.5
0
7.5
Đủ điều kiện
15
1831070260
Trần Thị Hằng
6.5
4.5
0
5.5
Đủ điều kiện
16
1831070275
Đoàn Thị Minh Hạnh
5
1.5
0
3.3
Đủ điều kiện
17
1831070266
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
5
1.5
0
3.3
Đủ điều kiện
18
1831070048
Trương Thị Hạnh
6.5
6.5
0
6.5
Đủ điều kiện
19
1831070274
Nguyễn Thị Thu Hiền
6.5
3
0
4.8
Đủ điều kiện
20
1831070008
Mai Thị Hoa
5
3.5
0
4.3
Đủ điều kiện
21
1831070252
Trần Thị Hồng
0
0
30
0
Học lại
22
1831070265
Nguyễn Thị Thúy Hường
6.5
2.5
0
4.5
Đủ điều kiện
23
1831070254
Lê Thị Huyền
6.5
6.5
0
6.5
Đủ điều kiện
24
1831070251
Nguyễn Thị Minh Huyền
8.5
3
0
5.8
Đủ điều kiện
25
1831070257
Bùi Huyền Lan
5
3.5
0
4.3
Đủ điều kiện
26
1831070063
Đào Thị Như Lan
6.5
6.5
0
6.5
Đủ điều kiện
27
1831070229
Nguyễn Thị Lan
6.5
6.5
0
6.5
Đủ điều kiện
28
1831070262
Nguyễn Thị Lan
6.5
6.5
0
6.5
Đủ điều kiện
29
1831070051
Trương Thị Kiều Lê
6.5
3.5
0
5
Đủ điều kiện
30
1831070228
Bùi Ngọc Lệ
8
6.5
0
7.3
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
61
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.