Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tin học văn phòng Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160105041541810 Lớp ưu tiên: CÐ Kế toán 4_K18
Trang       Từ 1 đến 30 của 61 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1831070279 Đoàn Thị Dung Anh 5.5  4.5              5 Đủ điều kiện
2 1831070130 Lê Thị Thảo Anh 6.5              4.8 Đủ điều kiện
3 1831070186 Lưu Thị Huyền Anh 7.5  4.5              6 Đủ điều kiện
4 1831070221 Phan Thị Vân Anh 6.5  4.5              5.5 Đủ điều kiện
5 1831070110 Trần Thị Vân Anh 8.5  6.5              7.5 Đủ điều kiện
6 1831070269 Vũ Ngọc Anh 7.5  6.5              7 Đủ điều kiện
7 1831070261 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 3.5              4.3 Đủ điều kiện
8 1831070273 Trần Thị Bích 3.5              4.8 Đủ điều kiện
9 1831070250 Nguyễn Thị Bình 6.5              6.8 Đủ điều kiện
10 1831070271 Lê Thị Chi 6.5  2.5              4.5 Đủ điều kiện
11 1831070249 Đỗ Thị Dung 7.5  6.5              7 Đủ điều kiện
12 1831070264 Phạm Thị Giang 5.5  6.5              6 Đủ điều kiện
13 1831070199 Nguyễn Thị Hà 6.5              7.3 Đủ điều kiện
14 1831070247 Nguyễn Thu Hằng 8.5  6.5              7.5 Đủ điều kiện
15 1831070260 Trần Thị Hằng 6.5  4.5              5.5 Đủ điều kiện
16 1831070275 Đoàn Thị Minh Hạnh 1.5              3.3 Đủ điều kiện
17 1831070266 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 1.5              3.3 Đủ điều kiện
18 1831070048 Trương Thị Hạnh 6.5  6.5              6.5 Đủ điều kiện
19 1831070274 Nguyễn Thị Thu Hiền 6.5              4.8 Đủ điều kiện
20 1831070008 Mai Thị Hoa 3.5              4.3 Đủ điều kiện
21 1831070252 Trần Thị Hồng           30    0 Học lại
22 1831070265 Nguyễn Thị Thúy Hường 6.5  2.5              4.5 Đủ điều kiện
23 1831070254 Lê Thị Huyền 6.5  6.5              6.5 Đủ điều kiện
24 1831070251 Nguyễn Thị Minh Huyền 8.5              5.8 Đủ điều kiện
25 1831070257 Bùi Huyền Lan 3.5              4.3 Đủ điều kiện
26 1831070063 Đào Thị Như Lan 6.5  6.5              6.5 Đủ điều kiện
27 1831070229 Nguyễn Thị Lan 6.5  6.5              6.5 Đủ điều kiện
28 1831070262 Nguyễn Thị Lan 6.5  6.5              6.5 Đủ điều kiện
29 1831070051 Trương Thị Kiều Lê 6.5  3.5              5 Đủ điều kiện
30 1831070228 Bùi Ngọc Lệ 6.5              7.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 61 bản ghi.