Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 20/04/2024, 08:53 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Vẽ kỹ thuật
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160101041761809
Lớp ưu tiên:
CÐ Điện tử truyền thông 1_K18
Trang
Từ
1
đến
30
của
77
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1831050024
Đỗ Xuân An
6.5
8
9
0
7.8
Đủ điều kiện
2
1831050037
Lê Tuấn Anh
6
5
5
0
5.3
Đủ điều kiện
3
1831050050
Mai Đức Anh
6
0
5
0
3.7
Đủ điều kiện
4
1831050014
Nguyễn Tuấn Anh
6.5
6
8
0
6.8
Đủ điều kiện
5
1041050172
Nguyễn Xuân Anh
0
0
0
45
0
Học lại
6
1831050033
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
6
8
8
0
7.3
Đủ điều kiện
7
1831050046
Trần Ngọc Bảo
6
8
8
0
7.3
Đủ điều kiện
8
1831050017
Nguyễn Đình Cảnh
6
8
6
0
6.7
Đủ điều kiện
9
1831050026
Đặng Trung Chiến
7
0
0
9
2.3
Đủ điều kiện
10
1831050067
Đặng Văn Cường
6
5
6
0
5.7
Đủ điều kiện
11
1831050077
Nguyễn Bá Cường
7.5
6
8
0
7.2
Đủ điều kiện
12
1831050038
Nguyễn Hà Cường
5.5
6
7
0
6.2
Đủ điều kiện
13
1831050084
Trần Văn Cường
5.5
6
8
0
6.5
Đủ điều kiện
14
1831050010
Kim Lê Danh
6
8
9
0
7.7
Đủ điều kiện
15
1831050019
Nguyễn Xuân Danh
10
8
9
0
9
Đủ điều kiện
16
1831050027
Đoàn Văn Đạt
6
8
9
0
7.7
Đủ điều kiện
17
1831050009
Phạm Khoa Điềm
7.5
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
18
1831050066
Nguyễn Minh Đức
6
8
7
0
7
Đủ điều kiện
19
1831050061
Nguyễn Hải Dương
5
6
7
0
6
Đủ điều kiện
20
1831050035
Nguyễn Minh Dương
6
0
0
6
2
Đủ điều kiện
21
1831050069
Dương Minh Giang
5.5
0
5
3
3.5
Đủ điều kiện
22
1831050060
Hoàng Văn Hà
6
5
5
0
5.3
Đủ điều kiện
23
1831050039
Lưu Thị Thu Hà
6
8
8
0
7.3
Đủ điều kiện
24
1831050070
Nguyễn Văn Hà
5
0
0
15
1.7
Học lại
25
1831050078
Nguyễn Thị Thúy Hằng
6
8
9
0
7.7
Đủ điều kiện
26
1831050054
Nguyễn Xuân Đức Hậu
7.5
8
9
0
8.2
Đủ điều kiện
27
1831050059
Trịnh Thị Hiền
6
5
8
0
6.3
Đủ điều kiện
28
1831050073
Nguyễn Đình Hiệp
5
6
6
0
5.7
Đủ điều kiện
29
1831050012
Nguyễn Hữu Hiệp
7.5
8
8
0
7.8
Đủ điều kiện
30
1831050003
Nguyễn Huy Hiếu
7
8
9
0
8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
77
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.