Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Vẽ kỹ thuật Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160101041761809 Lớp ưu tiên: CÐ Điện tử truyền thông 1_K18
Trang       Từ 1 đến 30 của 77 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1831050024 Đỗ Xuân An 6.5            7.8 Đủ điều kiện
2 1831050037 Lê Tuấn Anh           5.3 Đủ điều kiện
3 1831050050 Mai Đức Anh           3.7 Đủ điều kiện
4 1831050014 Nguyễn Tuấn Anh 6.5            6.8 Đủ điều kiện
5 1041050172 Nguyễn Xuân Anh         45    0 Học lại
6 1831050033 Nguyễn Thị Ngọc Ánh           7.3 Đủ điều kiện
7 1831050046 Trần Ngọc Bảo           7.3 Đủ điều kiện
8 1831050017 Nguyễn Đình Cảnh           6.7 Đủ điều kiện
9 1831050026 Đặng Trung Chiến           2.3 Đủ điều kiện
10 1831050067 Đặng Văn Cường           5.7 Đủ điều kiện
11 1831050077 Nguyễn Bá Cường 7.5            7.2 Đủ điều kiện
12 1831050038 Nguyễn Hà Cường 5.5            6.2 Đủ điều kiện
13 1831050084 Trần Văn Cường 5.5            6.5 Đủ điều kiện
14 1831050010 Kim Lê Danh           7.7 Đủ điều kiện
15 1831050019 Nguyễn Xuân Danh 10            9 Đủ điều kiện
16 1831050027 Đoàn Văn Đạt           7.7 Đủ điều kiện
17 1831050009 Phạm Khoa Điềm 7.5            7.5 Đủ điều kiện
18 1831050066 Nguyễn Minh Đức           7 Đủ điều kiện
19 1831050061 Nguyễn Hải Dương           6 Đủ điều kiện
20 1831050035 Nguyễn Minh Dương           2 Đủ điều kiện
21 1831050069 Dương Minh Giang 5.5            3.5 Đủ điều kiện
22 1831050060 Hoàng Văn Hà           5.3 Đủ điều kiện
23 1831050039 Lưu Thị Thu Hà           7.3 Đủ điều kiện
24 1831050070 Nguyễn Văn Hà         15    1.7 Học lại
25 1831050078 Nguyễn Thị Thúy Hằng           7.7 Đủ điều kiện
26 1831050054 Nguyễn Xuân Đức Hậu 7.5            8.2 Đủ điều kiện
27 1831050059 Trịnh Thị Hiền           6.3 Đủ điều kiện
28 1831050073 Nguyễn Đình Hiệp           5.7 Đủ điều kiện
29 1831050012 Nguyễn Hữu Hiệp 7.5            7.8 Đủ điều kiện
30 1831050003 Nguyễn Huy Hiếu           8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 77 bản ghi.