Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hóa học đại cương Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Trắc nghiệm Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160103041381812 Lớp ưu tiên: CĐ TĐH 1_K18
Trang       Từ 1 đến 30 của 81 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1831240016 Trần Đức An 5.5              5.8 Đủ điều kiện
2 1041540135 Nguyễn Tuấn Anh           30    0 Học lại
3 1831240007 Nguyễn Tuấn Anh 3.5              4.3 Đủ điều kiện
4 1831240026 Phạm Văn Bách 4.5  6.5              5.5 Đủ điều kiện
5 1831240010 Nguyễn Văn Ban 5.5              6.3 Đủ điều kiện
6 1831240023 Hoàng Minh Châu             6.5 Đủ điều kiện
7 1831240022 Nguyễn Minh Châu 4.5              5.3 Đủ điều kiện
8 1831240045 Phan Văn Công 4.5            14    2.3 Học lại
9 1831240063 Bùi Văn Đại             5.5 Đủ điều kiện
10 1831240025 Nguyễn Thế Đông 3.5              5.3 Đủ điều kiện
11 1831240082 Nguyễn Tiến Du 5.5              6.3 Đủ điều kiện
12 1831240065 Bùi Trung Đức             6.5 Đủ điều kiện
13 1831240034 Hoàng Anh Đức 3.5              4.3 Đủ điều kiện
14 1831240084 Nguyễn Thế Dũng 5.5              6.3 Đủ điều kiện
15 1831240061 Lê Văn Dương             7 Đủ điều kiện
16 1831240073 Trần Minh Dương 6.5              6.3 Đủ điều kiện
17 1831240058 Nguyễn Quang Duy 3.5              4.8 Đủ điều kiện
18 1831240076 Đinh Duy Hà             6 Đủ điều kiện
19 1831240017 Đoàn Văn Hà 3.5  5.5              4.5 Đủ điều kiện
20 1831240083 Nguyễn Doãn Hà 6.5              6.8 Đủ điều kiện
21 1831240004 Trần Minh Hà           30    0 Học lại
22 1831240035 Nguyễn Sỹ Hiệp 3.5              4.3 Đủ điều kiện
23 1831240072 Đặng Trung Hiếu 4.5  6.5              5.5 Đủ điều kiện
24 1831240006 Nguyễn Đỗ Minh Hiếu 5.5  6.5              6 Đủ điều kiện
25 1831240009 Nguyễn Minh Hiếu 4.5            12    2.3 Học lại
26 1831240019 Nguyễn Văn Hiếu 5.5              6.3 Đủ điều kiện
27 1831240037 Hoàng Tuấn Hoàn 5.5  6.5              6 Đủ điều kiện
28 1831240079 Nguyễn Văn Hoàn 4.5              5.3 Đủ điều kiện
29 1831240024 Nguyễn Đức Hoạt             7 Đủ điều kiện
30 1831240002 Phạm Văn Hợp 5.5              6.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 81 bản ghi.