Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực tập phay, bào, mài cơ bản Trình độ: TCCN
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 2016032305746201 Lớp ưu tiên: TC CKCT 1 K62_K62
Trang       Từ 1 đến 30 của 61 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 6221010043 Đặng Đình Ân             0
2 6221010058 Hoàng Thế Tuấn Anh             6
3 6221010018 Nguyễn Thế Anh             7.3
4 6221010059 Bùi Văn Chương             7.8
5 1631100392 Nguyễn Văn Công             0
6 6221010021 Nguyễn Hải Đăng             6.8
7 6221010056 Nguyễn Văn Đông             0
8 6221010034 Dương Ngọc Đức             7.5
9 6221010050 Cấn Văn Dũng             7
10 6221010006 Nguyễn Văn Dũng             7.5
11 6221010011 Mai Thế Dương             7.8
12 1731190078 Nguyễn Văn Dương             7
13 6221010010 Tống Văn Hạnh             8
14 6221010005 Ngô Văn Hiệp             8.3
15 6221010015 Vũ Hồng Hiệp             7
16 6221010055 Phí Văn Hiếu             0
17 6221010049 Trần Văn Hồng             0
18 6221010051 Nguyễn Hữu Hùng             0
19 6221010053 Đoàn Quốc Hưng             0
20 6221010046 Nghiêm Quang Huy             8.3
21 1731190045 Kiều Văn Khanh             7.3
22 6221010022 Ngô Đắc Khôi             6.3
23 6221010003 Phạm Trung Kiên             8
24 6221010004 Nguyễn Đăng Kỳ             6.8
25 6221010026 Nguyễn Văn Kỷ             0
26 6221010012 Đào Thị Mỹ Linh             0
27 1731190044 Bùi Văn Lợi             8.3
28 6221010017 Trương Đức Long             8.3
29 1631020153 Lưu Xuân Lương             0
30 6221010048 Nguyễn Hùng Mạnh             0
Trang       Từ 1 đến 30 của 61 bản ghi.