Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Wednesday, 24/04/2024, 06:02 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Thực tập phay, bào, mài cơ bản
Trình độ:
TCCN
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
2016032305746201
Lớp ưu tiên:
TC CKCT 1 K62_K62
Trang
Từ
1
đến
30
của
61
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
6221010043
Đặng Đình Ân
0
0
0
0
2
6221010058
Hoàng Thế Tuấn Anh
6
6
6
6
3
6221010018
Nguyễn Thế Anh
8
7
7
7.3
4
6221010059
Bùi Văn Chương
7
8
8
7.8
5
1631100392
Nguyễn Văn Công
0
0
0
0
6
6221010021
Nguyễn Hải Đăng
7
6
7
6.8
7
6221010056
Nguyễn Văn Đông
0
0
0
0
8
6221010034
Dương Ngọc Đức
7
7
8
7.5
9
6221010050
Cấn Văn Dũng
7
7
7
7
10
6221010006
Nguyễn Văn Dũng
9
7
7
7.5
11
6221010011
Mai Thế Dương
8
7
8
7.8
12
1731190078
Nguyễn Văn Dương
7
7
7
7
13
6221010010
Tống Văn Hạnh
8
8
8
8
14
6221010005
Ngô Văn Hiệp
9
8
8
8.3
15
6221010015
Vũ Hồng Hiệp
8
6
7
7
16
6221010055
Phí Văn Hiếu
0
0
0
0
17
6221010049
Trần Văn Hồng
0
0
0
0
18
6221010051
Nguyễn Hữu Hùng
0
0
0
0
19
6221010053
Đoàn Quốc Hưng
0
0
0
0
20
6221010046
Nghiêm Quang Huy
9
8
8
8.3
21
1731190045
Kiều Văn Khanh
7
8
7
7.3
22
6221010022
Ngô Đắc Khôi
6
7
6
6.3
23
6221010003
Phạm Trung Kiên
8
8
8
8
24
6221010004
Nguyễn Đăng Kỳ
6
7
7
6.8
25
6221010026
Nguyễn Văn Kỷ
0
0
0
0
26
6221010012
Đào Thị Mỹ Linh
0
0
0
0
27
1731190044
Bùi Văn Lợi
9
8
8
8.3
28
6221010017
Trương Đức Long
9
8
8
8.3
29
1631020153
Lưu Xuân Lương
0
0
0
0
30
6221010048
Nguyễn Hùng Mạnh
0
0
0
0
Trang
Từ
1
đến
30
của
61
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.