Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Quản trị văn phòng Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160316031420901 Lớp ưu tiên: TCĐH Kế toán 1_K9_K9_HKP
Trang       Từ 1 đến 30 của 69 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1041370128 Mai Thị Lan Anh             6.5 Đủ điều kiện
2 1041690115 Nguyễn Thị Lan Anh             7 Đủ điều kiện
3 0941270046 Phạm Ngọc Anh             7 Đủ điều kiện
4 0941270095 Trần Thị Việt Anh             7.5 Đủ điều kiện
5 1041070044 Nguyễn Minh Ánh             6.5 Đủ điều kiện
6 0941090561 SISOUNTHONE ANOUSONE             3 Đủ điều kiện
7 1041370102 Nguyễn Thị Châm             6 Đủ điều kiện
8 1041370148 Cao Thị Linh Chi             7 Đủ điều kiện
9 1041370139 Ninh Thị Diễm             6.5 Đủ điều kiện
10 1041370119 Nguyễn Thị Ngọc Hà             6 Đủ điều kiện
11 0941270065 Hoàng Thị Hằng             6.5 Đủ điều kiện
12 0941090268 Nguyễn Thị Thanh Hằng             7 Đủ điều kiện
13 1041370154 Lục Thị Hiền             6.5 Đủ điều kiện
14 1041070374 Ngô Thị Hiền             7 Đủ điều kiện
15 0946070029 Ninh Thị Hiền             6 Đủ điều kiện
16 1041070356 Nguyễn Thị Hoa             6 Đủ điều kiện
17 1041370106 Nguyễn Mai Hoàng             6 Đủ điều kiện
18 1041070196 Nguyễn Thị Hương             7.5 Đủ điều kiện
19 1041370051 Nguyễn Thị Hương             6 Đủ điều kiện
20 0941270052 Nguyễn Thị Thu Hương             6.5 Đủ điều kiện
21 0941090282 Nguyễn Thị Thu Hường             6 Đủ điều kiện
22 1041370170 Đặng Thị Thúy Kiều             7 Đủ điều kiện
23 0941290237 Lê Thị Linh             6.5 Đủ điều kiện
24 0941090137 Phạm Khánh Linh             7 Đủ điều kiện
25 1041370093 Phạm Mỹ Linh             6 Đủ điều kiện
26 1041370005 Phan Khánh Linh             6.5 Đủ điều kiện
27 1041370072 Quản Lê Khánh Linh             6.5 Đủ điều kiện
28 1041270096 Nguyễn Như Lộc           30    0 Học lại
29 1041070465 Phạm Thị Lương             7.5 Đủ điều kiện
30 1041070589 Phạm Thị Lý             6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 69 bản ghi.