Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Anh Ngôn
Mã sinh viên: 014106041
Lớp: CĐ Tin 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật lập trình 3 5.2 D 5.2 (D) 10/08/2011
2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
3 Mạng máy tính I (I)
4 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
5 Tiếng anh 4 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
6 Tiếng Anh TOEIC 1 0 1.5 F 1.5 (F) 19/08/2011
7 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 An toàn và bảo mật thông tin 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 08/02/2012 10/04/2012
9 Giao diện người - máy I (I)
10 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
11 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) ** ** ** (I) 12/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Công nghệ XML 6 6.2 I C 6.2 (C) 08/03/2013
13 Phân tích và thống kê số liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2013
14 Xử lý ảnh 6 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2013
15 Quản lý dự án phần mềm 7 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
16 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 31/01/2013 11/03/2013
17 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
18 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 8 B 8 (B) 03/06/2013
19 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.3 A 9.3 (A) 05/06/2013
20 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 8 B 8 (B)
21 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 2.2 I F 2.2 (F) 30/09/2011
22 Hệ chuyên gia 5 ** 4.7 ** D ** 4.7 (D) 24/06/2011 24/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 1 0.7 F 0.7 (F) 13/07/2011
24 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2011
25 Phân tích và thống kê số liệu 7 6.8 I C 6.8 (C) 16/09/2011
26 Quản lý các dự án CNTT 6 6 C 6 (C) 12/08/2011
27 Tối ưu hoá 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 11/07/2011 24/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 4.8 D 4.8 (D) 02/08/2011
29 Tối ưu hóa 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2012
30 Vật lý 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/04/2013 13/04/2013
31 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 31/03/2013
32 Tiếng anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2013
33 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 14/09/2013
34 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 17/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo