1
|
Kỹ thuật lập trình
|
3
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
10/08/2011
|
|
|
2
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Mạng máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Tiếng anh 4
|
0
|
5
|
2.5
|
5.9
|
F
|
C
|
5.9 (C)
|
03/10/2012
|
22/10/2012
|
|
6
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
0
|
|
1.5
|
|
F
|
|
1.5 (F)
|
19/08/2011
|
|
|
7
|
Vật lý 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
12/09/2011
|
10/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
An toàn và bảo mật thông tin
|
0
|
0
|
1.5
|
1.5
|
F
|
F
|
1.5 (F)
|
08/02/2012
|
10/04/2012
|
|
9
|
Giao diện người - máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Phân tích thiết kế hướng đối tượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
12/02/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Công nghệ XML
|
|
6
|
|
6.2
|
I
|
C
|
6.2 (C)
|
|
08/03/2013
|
|
13
|
Phân tích và thống kê số liệu
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
25/01/2013
|
|
|
14
|
Xử lý ảnh
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
29/01/2013
|
|
|
15
|
Quản lý dự án phần mềm
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
25/01/2013
|
|
|
16
|
Kỹ thuật truyền dữ liệu
|
0
|
7
|
2.2
|
6.8
|
F
|
C
|
6.8 (C)
|
31/01/2013
|
11/03/2013
|
|
17
|
Nhập môn lý thuyết nhận dạng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Phân tích thiết kế hướng đối tượng
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
03/06/2013
|
|
|
19
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
10
|
|
9.3
|
|
A
|
|
9.3 (A)
|
05/06/2013
|
|
|
20
|
Thực tập tốt nghiệp (CNTT)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
21
|
Cơ sở dữ liệu phân tán
|
|
0
|
|
2.2
|
I
|
F
|
2.2 (F)
|
|
30/09/2011
|
|
22
|
Hệ chuyên gia
|
5
|
**
|
4.7
|
**
|
D
|
**
|
4.7 (D)
|
24/06/2011
|
24/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao
|
1
|
|
0.7
|
|
F
|
|
0.7 (F)
|
13/07/2011
|
|
|
24
|
Nhập môn lý thuyết nhận dạng
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
06/07/2011
|
|
|
25
|
Phân tích và thống kê số liệu
|
|
7
|
|
6.8
|
I
|
C
|
6.8 (C)
|
|
16/09/2011
|
|
26
|
Quản lý các dự án CNTT
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
12/08/2011
|
|
|
27
|
Tối ưu hoá
|
3
|
**
|
3.8
|
**
|
F
|
**
|
3.8 (F)
|
11/07/2011
|
24/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT)
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
02/08/2011
|
|
|
29
|
Tối ưu hóa
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
04/09/2012
|
|
|
30
|
Vật lý 1
|
0
|
5
|
2.5
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
01/04/2013
|
13/04/2013
|
|
31
|
Tin học văn phòng
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
31/03/2013
|
|
|
32
|
Tiếng anh 1
|
6.5
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
14/09/2013
|
|
|
33
|
Tiếng anh 2
|
5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
14/09/2013
|
|
|
34
|
Tiếng anh 3
|
5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
17/09/2013
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|