Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Đức Long
Mã sinh viên: 014106051
Lớp: ĐH KHMT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 0 6 2 6 F C 6 (C) 19/08/2013 28/08/2013
2 Lập trình Windows 1 I (I)
3 Phương pháp tính 3 4 D 4 (D) 28/08/2013
4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6 C 6 (C) 12/09/2011
5 Toán cao cấp 2 5 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2011
6 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 20/01/2014 24/02/2014
7 Giao diện người - máy 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
8 Công nghệ XML I (I)
9 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2013
10 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
11 Hệ chuyên gia 7 7 B 7 (B) 24/06/2011
12 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 13/07/2011 03/10/2011
13 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 06/07/2011 30/09/2011
14 Phân tích và thống kê số liệu 7 7 I B 7 (B) 16/09/2011
15 Quản lý các dự án CNTT 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 12/08/2011 01/10/2011
16 Tối ưu hoá 6 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2011
17 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 7 B 7 (B) 20/07/2014
18 Một số phương pháp tính toán mềm 7.5 7 B 7 (B) 25/12/2014
19 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm I (I)
20 Công nghệ XML 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 09/02/2012 14/03/2012
21 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng I (I)
22 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 1 F 1 (F) 09/02/2012
23 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 1.3 I F 1.3 (F) 21/02/2012
24 Một số phương pháp tính toán mềm 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 09/02/2012 02/03/2012
25 Xử lý ảnh 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 03/02/2012 15/03/2012
26 Xử lý ảnh 9 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2014
27 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 0 F (I) 07/01/2014
28 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện ** ** ** ** ** ** ** 01/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Lý thuyết mã hoá thông tin ** ** I ** ** 16/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kỹ thuật truyền dữ liệu ** ** ** (I) 05/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 5 5 D 5 (D) 08/01/2014
32 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2014
33 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2014
34 Tính toán song song & phân tán 5.5 6 C 6 (C) 21/05/2014
35 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
36 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
37 Lập trình Windows 1 I (I)
38 Phương pháp tính 0 ** 2.5 ** F ** ** 12/03/2013 30/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2013
40 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 7 B 7 (B) 27/09/2013 27/09/2013
41 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4 D 4 (D) 21/08/2013
42 Trí tuệ nhân tạo 1 7.5 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 02/09/2014 29/09/2014
43 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 09/10/2014
44 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 20/08/2014
45 Công nghệ XML 7 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2014
46 An toàn và bảo mật thông tin I (I)
47 Công nghệ XML 0 0 F (I) 03/03/2014
48 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2014
49 Giao diện người - máy 7.5 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2014
50 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2014
51 Lập trình Windows 1 6 5.8 C 5.8 (C) 09/09/2014
52 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7 B 7 (B) 09/09/2014
53 An toàn và bảo mật thông tin 6.5 6.6 C 6.6 (C) 29/08/2014
54 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo