Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Hùng Cường
Mã sinh viên: 014106236
Lớp: ĐH KHMT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu I (I)
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
3 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 05/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 0 F (I)
5 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
6 Hóa học 1 0 0 F (I) 17/09/2011
7 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2011
8 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
9 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
10 Cơ sở dữ liệu phân tán 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/06/2011 06/09/2011
11 Hệ chuyên gia 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 24/06/2011 24/09/2011
12 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 5 3.3 F 3.3 (F) 24/06/2011
13 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 5 D 5 (D) 27/06/2011
14 Phân tích và thống kê số liệu 7 5.8 I C 5.8 (C) 16/09/2011
15 Quản lý các dự án CNTT 7 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2011
16 Tối ưu hoá 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 07/07/2011 24/09/2011
17 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 2 4 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 17/02/2012 07/03/2012
18 Công nghệ XML 6 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2012
19 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2012
20 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2012
21 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 31/01/2012 22/02/2012
22 Một số phương pháp tính toán mềm 1 5 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 09/02/2012 02/03/2012
23 Xử lý ảnh 6 6 I C 6 (C) 19/03/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
25 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
26 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 23/05/2013 23/05/2013
27 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 0 0 0 F F 0 (F) 03/06/2013 18/06/2013
28 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7 B 7 (B) 20/05/2013
29 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao ** ** ** (I) 22/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) ** ** ** (I) 26/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
32 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo