Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Ngọc Linh
Mã sinh viên: 0241010199
Lớp: ĐH KT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2012
2 Xác suất thống kê toán 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 13/09/2012 12/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 14/01/2013 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 F (I) 01/02/2012
5 Kế toán thương mại dịch vụ I (I)
6 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
7 Xác suất thống kê toán ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Pháp luật đại cương 0 0 F (I) 14/09/2011
9 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.4 B 8.4 (B) 13/01/2012
10 Kế toán quốc tế 6 7.1 B 7.1 (B) 24/06/2011
11 Kế toán sự nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 19/07/2011
12 Kế toán tài chính 3 6 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2011
13 Kế toán thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2011
14 Kiểm toán 1 3 4 D 4 (D) 13/07/2011
15 Thuế 4 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2011
16 Thực tập cơ sở ngành (KT) 9 9 A 9 (A) 06/10/2011
17 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 0 0 F (I) 02/08/2011
18 Phân tích hoạt động kinh tế 0 ** 0.8 ** F ** ** 20/09/2012 04/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4 4.7 D 4.7 (D) 28/09/2012
20 Tiếng Anh cơ bản 1 ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2011 03/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng Anh TOEIC 2 (K3) 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 30/09/2011 30/09/2011
22 Kế toán quản trị 0 ** 2.1 ** F ** ** 08/02/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kế toán tài chính 4 I (I)
24 Kế toán thương mại dịch vụ I (I)
25 Kiểm toán tài chính 1 ** 3.6 ** F ** 3.6 (F) 13/01/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Phân tích hoạt động kinh tế 8 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2012
27 Tin kế toán 10 9.4 A 9.4 (A) 02/03/2012
28 Kiểm toán tài chính ** ** ** ** ** ** ** 06/01/2013 30/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kế toán quản trị ** ** ** ** ** ** ** 06/01/2013 29/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kế toán tài chính 4 I (I)
31 Kế toán thương mại dịch vụ I (I)
32 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
33 Kế toán công ty 8 8 B 8 (B) 12/07/2012
34 Kế toán ngân hàng 8 8.3 B 8.3 (B) 17/07/2012
35 Tổ chức công tác kế toán 4 5 D 5 (D) 12/07/2012
36 Kế toán quản trị ** ** ** (I) 26/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 26/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Xác suất thống kê toán I (I)
39 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
40 Pháp luật đại cương 0 0 F (I) 26/03/2012
41 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) ** ** ** (I) 26/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Xác suất thống kê toán I (I)
43 Xác suất thống kê ** ** I ** ** 26/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Xác suất thống kê toán ** ** ** (I) 07/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo