Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Kha
Mã sinh viên: 0241010276
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2011
2 Đồ án chi tiết máy 5 5 D 5 (D) 15/09/2011
3 Đồ gá 7 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2011
4 Máy cắt 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 5.1 D 5.1 (D) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 2 6 3.7 6.4 F C 6.4 (C) 28/07/2011 13/10/2011
9 Cơ lý thuyết 9 8.9 A 8.9 (A) 17/09/2011
10 Toán ứng dụng 1 10 9.3 A 9.3 (A) 12/09/2011
11 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 15/09/2011
12 CADD 3 4.3 D 4.3 (D) 10/02/2012
13 Công nghệ CAD/CAM 8 8 B 8 (B) 18/02/2012
14 Công nghệ CNC 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 14/02/2012 05/03/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 8 8 B 8 (B) 19/03/2012
16 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
17 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
18 CADD 5 6.1 C 6.1 (C) 11/07/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 7 7.6 B 7.6 (B) 26/06/2012
20 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.9 C 6.9 (C) 06/07/2012
22 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 29/03/2012 17/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** 0 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 30/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo