Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Thành
Mã sinh viên: 0241030010
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 21/06/2011
2 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2011
3 Vật liệu khai thác ôtô 7 7.2 B 7.2 (B) 31/07/2011
4 Nhập môn tin học 3 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2011
5 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
6 Tiếng anh 3 I (I)
7 Linh kiện điện tử trên ôtô 10 9 A 9 (A) 13/01/2012
8 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 9 A 9 (A) 11/08/2011
9 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.8 A 8.8 (A) 22/06/2011
10 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2011
11 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 7.8 7.7 B 7.7 (B) 05/10/2011
12 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8.2 B 8.2 (B) 11/08/2011
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
14 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 7.2 B 7.2 (B) 23/08/2011
15 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 9 A 9 (A) 12/01/2012
16 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 10 9.3 A 9.3 (A) 12/01/2012
17 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
18 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
19 Thực hành điện ôtô nâng cao 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
21 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
22 Kỹ thuật điện 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 25/03/2012 09/04/2012
23 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2012
24 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7.6 B 7.6 (B) 23/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo