Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đại Dương
Mã sinh viên: 0241030109
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 3 5 D 5 (D) 02/07/2011
2 Cơ sở thiết kế ôtô 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 04/09/2012 10/10/2012
3 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8.5 8 B 8 (B) 05/10/2011
4 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.8 A 8.8 (A) 22/06/2011
5 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2011
6 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 7 7 B 7 (B) 05/10/2011
7 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 16/08/2011
9 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 6.1 C 6.1 (C) 23/08/2011
10 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 9 A 9 (A) 12/01/2012
11 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 9 9 A 9 (A) 12/01/2012
12 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2012
13 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 08/02/2012 10/03/2012
15 Thực hành điện ôtô nâng cao 6.5 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
17 CADD I (I)
18 Kết cấu tính toán ôtô 8 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2012
19 Thực hành gầm ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
20 Cơ học máy 8 8 B 8 (B) 24/03/2012
21 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 25/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo