Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Khôi
Mã sinh viên: 0241050038
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 16/08/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 8 B 8 (B) 13/09/2011
3 Mạch điện tử 1 5 6 C 6 (C) 13/09/2011
4 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 11/08/2011 28/09/2011
6 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 05/09/2011 26/09/2011
7 Thiết kế hệ thống số 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 05/09/2011 26/09/2011
8 Vi điều khiển 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 19/07/2011 26/09/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 5.4 D 5.4 (D) 02/08/2011
10 Tiếng Anh cơ bản 1 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 17/09/2011 03/10/2011
11 Mạng máy tính (KTĐT) 9 8.9 A 8.9 (A) 29/02/2012
12 Điều khiển logic (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012
13 Đo lường- cảm biến 4 4.3 D 4.3 (D) 06/02/2012
14 Kỹ thuật truyền số liệu 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 01/03/2012 01/03/2012
15 Thông tin di động 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 17/02/2012 11/03/2012
16 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 7 B 7 (B) 06/03/2012
17 Truyền hình số 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/02/2012 11/03/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
19 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2012
20 Hệ thống viễn thông 4 5 D 5 (D) 18/07/2012
21 Kỹ thuật chuyển mạch 7 6.8 C 6.8 (C) 17/07/2012
22 Tiếng Anh cơ bản 2 4 5.1 D 5.1 (D) 26/03/2012
23 Hóa học 1 8 8.1 B 8.1 (B) 19/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo