Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Giáp Văn Hoàn
Mã sinh viên: 0241050088
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phân tích mạch DC/AC 0 ** 2.8 ** F ** ** 01/08/2011 17/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2011
3 Toán ứng dụng 2 0 0 F (I) 01/08/2011
4 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 11/03/2012 11/03/2012
5 Công nghệ nano I (I)
6 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử ** ** ** (I) 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Xử lý số tín hiệu I (I)
8 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử I (I)
10 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 ** ** I ** ** 30/06/2011 27/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2011
12 Toán cao cấp C1 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Toán ứng dụng 2 0 0.7 F 0.7 (F) 12/09/2011
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
15 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 14/09/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Nguyên lý truyền thông 0 ** 2.5 ** F ** ** 09/02/2012 08/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Nguyên lý truyền thông ** ** ** (I) 11/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
19 Nguyên lý truyền thông I (I)
20 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
21 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) I (I)
22 Kỹ thuật Audio - Video 0 7 0.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/07/2011 03/10/2011
23 Kỹ thuật truyền hình 1 0 3.1 2.4 F F 3.1 (F) 23/08/2011 28/09/2011
24 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 05/09/2011 26/09/2011
25 Thiết kế hệ thống số 0 7 1.2 5.8 F C 5.8 (C) 05/09/2011 26/09/2011
26 Vi điều khiển 0 7 0.2 4.9 F D 4.9 (D) 27/06/2011 30/09/2011
27 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) I (I)
28 Kỹ thuật truyền hình 2 4 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 24/09/2012 12/10/2012
29 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** ** 29/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kỹ thuật chuyển mạch ** ** I ** ** 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Điều khiển logic (ĐT) I (I)
32 Mạng máy tính (KTĐT) 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 17/01/2013 26/02/2013
33 Mạng máy tính (KTĐT) I (I)
34 Kỹ thuật truyền số liệu 0 5 0.8 4.1 F D 4.1 (D) 13/02/2012 10/06/2012
35 Thông tin di động 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 17/02/2012 11/03/2012
36 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 6 C 6 (C) 03/03/2012
37 Truyền hình số 8 6.6 I C 6.6 (C) 11/03/2012
38 Đo lường- cảm biến 6 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2012
39 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 20/04/2012 04/04/2012
40 Kỹ thuật chuyển mạch I (I)
41 Mạng máy tính I (I)
42 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
43 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
44 Vi điện tử 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 18/07/2012 27/07/2012
45 Toán ứng dụng 1 0 ** 1.7 ** F ** ** 26/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Nguyên lý truyền thông ** ** ** ** 11/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Mạng máy tính I (I)
48 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 7 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 27/03/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tiếng Anh cơ bản 1 I (I)
50 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** ** 29/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** 28/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo