Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Huấn
Mã sinh viên: 0241050129
Lớp: CĐ ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 9 8.7 A 8.7 (A) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 0 7 1.6 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2011 10/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 3 4.8 D 4.8 (D) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 24/06/2011 29/09/2011
5 Thiết kế hệ thống số 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 05/09/2011 11/10/2011
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 14/07/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2011
9 Tiếng anh 4 7 7.7 B 7.7 (B) 28/07/2011
10 Kỹ thuật xung ** ** ** ** 15/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Phân tích mạch DC/AC ** 8 ** 7 ** B 7 (B) 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Xử lý số tín hiệu ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Mạng máy tính (ĐT) 8 8.6 A 8.6 (A) 29/02/2012
14 Hệ thống viễn thông 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2012
15 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.7 C 5.7 (C)
16 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 0 F (I) 03/02/2012
17 Truyền hình số 8 8.2 B 8.2 (B) 23/02/2012
18 Vi điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 02/02/2012
19 Vi điều khiển 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 12/03/2012 13/03/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 6 C 6 (C) 13/02/2012
21 Kỹ thuật xung 7 7.8 B 7.8 (B) 30/06/2012
22 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 9 A 9 (A) 06/07/2012
23 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 6 6.7 C 6.7 (C) 12/07/2012
24 Vi điều khiển nâng cao 8 8.5 A 8.5 (A) 19/07/2012
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 4 3 5 F D 5 (D) 27/03/2012 17/04/2012
26 Hóa học 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 22/03/2012 18/04/2012
27 Tiếng anh 2 0 ** 1.7 ** F ** ** 05/04/2012 21/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo