Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Trường
Mã sinh viên: 0241050240
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 7 3.2 7.9 F B 7.9 (B) 10/02/2012 15/03/2012
2 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 0.7 4 F D 4 (D) 07/07/2011 10/10/2011
4 Vật lý 2 0 0 F (I) 30/06/2011
5 Kỹ thuật Audio - Video 9 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2011
6 Kỹ thuật truyền hình 9 8.7 A 8.7 (A) 11/08/2011
7 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.8 A 9.8 (A) 05/09/2011
8 Thiết kế hệ thống số 6 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2011
9 Vi điều khiển 10 9.4 A 9.4 (A) 24/06/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 02/08/2011 03/10/2011
11 Mạng máy tính (KTĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2012
12 Kỹ thuật truyền số liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 01/03/2012
13 Thông tin di động 7 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2012
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
15 Truyền hình số 1 9 3.5 8.8 F A 8.8 (A) 13/02/2012 08/03/2012
16 Đo lường- cảm biến 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 06/02/2012 05/03/2012
17 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 9 A 9 (A) 18/03/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
19 Tiếng Anh cơ bản 2 3 4.3 D 4.3 (D) 26/03/2012
20 Anh C 4 5.1 D 5.1 (D) 24/03/2012
21 Phân tích mạch DC/AC 1 7 3 7 F B 7 (B) 10/03/2013 27/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo