Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Long
Mã sinh viên: 0241050253
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 9.3 A 9.3 (A) 17/02/2012
2 Toán ứng dụng 1 6 7 B 7 (B) 12/09/2011
3 Toán ứng dụng 2 8 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2011
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.5 A 8.5 (A) 17/09/2011
5 Kỹ thuật Audio - Video 8 8.5 A 8.5 (A) 13/07/2011
6 Kỹ thuật truyền hình 7 7.8 B 7.8 (B) 11/08/2011
7 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 8.2 B 8.2 (B) 05/09/2011
8 Thiết kế hệ thống số 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2011
9 Vi điều khiển 10 9.9 A 9.9 (A) 23/06/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 16/08/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 9 8.8 A 8.8 (A) 02/08/2011
12 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 16/02/2012
13 Điều khiển logic (ĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2012
14 Kỹ thuật truyền số liệu 8 8.5 A 8.5 (A) 01/03/2012
15 Thông tin di động 8 8 B 8 (B) 17/02/2012
16 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
17 Truyền hình số 8 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2012
18 Đo lường- cảm biến 7 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
20 Tiếng Anh cơ bản 2 5 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2012
21 Tiếng Anh cơ bản 1 ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng Anh cơ bản 2 ** ** ** ** ** ** ** 26/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo