Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Diệp
Mã sinh viên: 0241050283
Lớp: CĐ ĐT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử số 0 ** 0.1 ** F ** ** 10/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
3 Kỹ thuật xung I (I)
4 Thực hành Điện tử cơ bản 1 0 F (I)
5 Xử lý số tín hiệu 0 ** 0 ** F ** ** 17/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 08/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Vật lý 2 I (I)
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** ** I ** ** 19/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 23/02/2013
10 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 23/01/2014 22/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kinh tế học đại cương 5 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2014
12 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 22/01/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.7 F 1.7 (F) 29/08/2011
14 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
15 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/09/2013
16 Điện tử công suất (ĐT) ** ** I ** ** 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 CAD trong điện tử 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 19/10/2012 19/10/2012
18 Kỹ thuật truyền hình I (I)
19 Thiết kế hệ thống số 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 26/09/2012 17/10/2012
20 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 24/10/2012 25/10/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 26/02/2013
22 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
23 Vi điều khiển 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 01/02/2013 12/03/2013
24 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
25 Truyền hình số I (I)
26 Vi điều khiển nâng cao 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 28/05/2014 09/06/2014
27 Kỹ thuật truyền hình 0 ** 0 ** F ** ** 11/08/2011 28/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 0 1 1 F F 1 (F) 05/09/2011 26/09/2011
29 Thiết kế hệ thống số 0 0 1 1 F F 1 (F) 05/09/2011 26/09/2011
30 Vi điều khiển 0 0 F (I) 23/06/2011
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) I (I)
32 Vi điều khiển 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 14/06/2013 19/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
34 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 13/06/2013 22/06/2013
35 Vi điều khiển nâng cao 0 0 2 2 F F 2 (F) 13/06/2013 18/06/2013
36 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** ** ** ** 13/09/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Điện tử công suất 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 12/09/2012 03/10/2012
38 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) 10/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kỹ thuật Audio – Video 0 ** 1.2 ** F ** 1.2 (F) 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kỹ thuật truyền hình 3 3 F 3 (F) 29/03/2013
41 Điện tử công suất (ĐT) 0 1.2 F 1.2 (F) 29/03/2013
42 Kỹ thuật truyền hình 2.5 7 2.9 5.9 F C 5.9 (C) 17/03/2014 31/03/2014
43 Mạch điện tử 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/04/2014 ĐPK
44 Tiếng anh 1 ** 6 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 26/03/2014 17/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Kỹ thuật Audio – Video 5 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo