Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Cảnh
Mã sinh viên: 0241050292
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 01/08/2011 22/09/2011
2 Tiếng anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 28/07/2011
3 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 3 3 F F 3 (F) 17/02/2012 18/04/2012
4 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
5 Mạch điện tử 1 9 8.8 A 8.8 (A) 13/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2011
7 Kỹ thuật Audio - Video 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
8 Kỹ thuật truyền hình 3 4.7 D 4.7 (D) 11/08/2011
9 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 05/09/2011 26/09/2011
10 Thiết kế hệ thống số 5 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2011
11 Vi điều khiển 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 23/06/2011 15/09/2011
12 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 8 B 8 (B) 27/09/2011
13 Mạng máy tính (KTĐT) 7 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2012
14 Điều khiển logic (ĐT) 3 4.3 D 4.3 (D) 07/02/2012
15 Kỹ thuật truyền số liệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/03/2012 01/03/2012
16 Thông tin di động 7 5.7 I C 5.7 (C) 11/03/2012
17 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.5 C 6.5 (C)
18 Truyền hình số 5 6.1 C 6.1 (C) 13/02/2012
19 Đo lường- cảm biến 5 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
21 Đo lường điều khiển bằng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2012
22 Hệ thống viễn thông 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 18/07/2012 27/07/2012
23 Kỹ thuật chuyển mạch 6 5 D 5 (D) 17/07/2012
24 Vi điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2012
25 Anh C 4 5.2 D 5.2 (D) 24/03/2012
26 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** I ** ** 07/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Toán ứng dụng 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 01/03/2014
28 Kỹ thuật lập trình 8 7 B 7 (B) 21/08/2013
29 Tiếng Anh cơ bản 1 7 7.1 B 7.1 (B) 29/05/2013
30 Tiếng Anh cơ bản 2 7 7.5 B 7.5 (B) 29/05/2013
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2014
32 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 21/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kỹ thuật truyền hình 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 11/09/2014 23/09/2014
34 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2014
35 Tiếng Anh cơ bản 1 I (I)
36 Tiếng Anh cơ bản 2 ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2013 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo