Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Cao Thế
Mã sinh viên: 0241050294
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ nano 4 5.6 C 5.6 (C) 13/02/2012
2 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử ** ** ** (I) 13/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kỹ thuật xung ** ** ** (I) 14/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Thực hành Điện tử cơ bản 1 0 F (I)
5 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử ** ** ** (I) 21/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Xử lý số tín hiệu ** ** ** (I) 29/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Kỹ thuật xung I (I)
8 Thực hành Điện tử cơ bản 1 0 F (I)
9 Thực hành Điện tử cơ bản 1 0 F (I)
10 Mạch điện tử 1 3 4.7 D 4.7 (D) 13/09/2011
11 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 14/03/2012 14/03/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
13 Kỹ thuật truyền hình 2 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 24/09/2012 12/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** ** ** ** ** 11/07/2014 01/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kỹ thuật Audio - Video 6 6 C 6 (C) 13/07/2011
16 Kỹ thuật truyền hình 2 2.3 F 2.3 (F) 11/08/2011
17 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 05/09/2011 26/09/2011
18 Thiết kế hệ thống số 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 06/09/2011 26/09/2011
19 Vi điều khiển 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 23/06/2011 15/09/2011
20 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.5 8 B 8 (B) 27/09/2011
21 Mạng máy tính (KTĐT) 8 6.6 I C 6.6 (C) 23/02/2012
22 Điều khiển logic (ĐT) 3 6 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 07/02/2012 08/03/2012
23 Kỹ thuật truyền số liệu 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 01/03/2012 01/03/2012
24 Thông tin di động I (I)
25 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV I (I)
26 Truyền hình số 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/02/2012 08/03/2012
27 Đo lường- cảm biến 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 06/02/2012 05/03/2012
28 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
29 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
30 Thông tin di động 6 6.8 C 6.8 (C) 17/07/2012
31 Vi điện tử 3 4.7 D 4.7 (D) 18/07/2012
32 Phân tích mạch DC/AC 9 8.2 B 8.2 (B) 27/03/2012
33 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Toán ứng dụng 1 I (I)
36 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** 09/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử I (I)
38 Kỹ thuật truyền hình I (I)
39 Tiếng Anh cơ bản 2 ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2013 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo