1
|
Mạch điện tử 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Tiếng anh 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Xử lý số tín hiệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Điện tử số
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Kỹ thuật xung
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Nguyên lý truyền thông
|
3
|
4.5
|
3
|
4
|
F
|
D
|
4 (D)
|
12/01/2015
|
03/02/2015
|
|
8
|
Thực hành Kỹ thuật xung – số
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Điện tử công suất (ĐT)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
27/12/2014
|
28/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Tiếng anh 5
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
14/01/2015
|
|
|
11
|
Thực hành Điện tử cơ bản 2
|
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
|
|
|
12
|
Vi điều khiển
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
06/07/2015
|
17/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL)
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
28/07/2015
|
|
|
14
|
Thiết kế hệ thống số
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
22/06/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Kỹ thuật truyền hình
|
0
|
**
|
2.6
|
**
|
F
|
**
|
**
|
28/06/2015
|
14/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Kỹ thuật Audio - Video
|
4
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
24/06/2015
|
|
|
17
|
Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử
|
7
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
02/01/2015
|
|
|
18
|
Hệ thống viễn thông
|
7
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
20/12/2014
|
|
|
19
|
PLC
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
07/01/2015
|
|
|
20
|
Thực tập tốt nghiệp (ĐT)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|