1
|
Mạng máy tính
|
0
|
|
1.8
|
|
F
|
|
1.8 (F)
|
10/01/2014
|
|
|
2
|
Xử lý số tín hiệu
|
2
|
0
|
3
|
1.7
|
F
|
F
|
3 (F)
|
02/09/2013
|
30/09/2013
|
|
3
|
Thực hành Điện tử cơ bản 1
|
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
|
|
|
4
|
Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
28/08/2013
|
|
|
5
|
Thực hành Kỹ thuật xung – số
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
6
|
Thực hành Điện tử cơ bản 2
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
7
|
CAD trong điện tử
|
10
|
|
9.4
|
|
A
|
|
9.4 (A)
|
09/01/2014
|
|
|
8
|
Vi điều khiển
|
5
|
|
4.6
|
|
D
|
|
4.6 (D)
|
06/09/2013
|
|
|
9
|
Thiết kế hệ thống số
|
0
|
8
|
2.3
|
7.7
|
F
|
B
|
7.7 (B)
|
05/09/2013
|
21/09/2013
|
|
10
|
Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL)
|
0
|
5
|
2.3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
05/09/2013
|
21/09/2013
|
|
11
|
Kỹ thuật truyền hình
|
0.5
|
6
|
2
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
13/09/2013
|
27/09/2013
|
|
12
|
Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL)
|
0
|
0
|
1.2
|
1.2
|
F
|
F
|
1.2 (F)
|
05/09/2011
|
26/09/2011
|
|
13
|
Thiết kế hệ thống số
|
0
|
0
|
1.2
|
1.2
|
F
|
F
|
1.2 (F)
|
06/09/2011
|
26/09/2011
|
|
14
|
Vi điều khiển
|
0
|
0
|
1.6
|
1.6
|
F
|
F
|
1.6 (F)
|
23/06/2011
|
15/09/2011
|
|
15
|
Thông tin di động
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Thực hành thiết bị Audio+Video+TV
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Truyền hình số
|
0
|
0
|
2.3
|
2.3
|
F
|
F
|
2.3 (F)
|
13/02/2012
|
08/03/2012
|
|
18
|
Kỹ thuật siêu cao tần và anten
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Truyền hình số
|
6
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
06/01/2014
|
|
|
20
|
Thực hành thiết bị Audio+Video+TV
|
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
|
|
|
21
|
Đo lường- cảm biến
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Đo lường điều khiển bằng máy tính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
F
|
F
|
0 (F)
|
23/01/2014
|
03/03/2014
|
|
23
|
Kỹ thuật truyền số liệu
|
0
|
4
|
3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
24/02/2014
|
24/02/2014
|
|
24
|
Đo lường- cảm biến
|
1
|
3.5
|
2.7
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
19/05/2014
|
03/06/2014
|
|
25
|
Đo lường điều khiển bằng máy tính
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
24/05/2014
|
|
|
26
|
Hệ thống viễn thông
|
3.5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
20/05/2014
|
|
|
27
|
Kỹ thuật chuyển mạch
|
5
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
16/05/2014
|
|
|
28
|
Kỹ thuật siêu cao tần và anten
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
15/05/2014
|
|
|
29
|
Thực tập tốt nghiệp (ĐT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Cơ sở dữ liệu
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
01/03/2014
|
|
|
31
|
Mạng máy tính
|
0
|
7
|
1.7
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
20/08/2013
|
30/09/2013
|
|
32
|
Xử lý số tín hiệu
|
1.5
|
3.5
|
3
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
03/03/2014
|
14/03/2014
|
|
33
|
Điện tử số
|
1
|
7.5
|
3
|
7.3
|
F
|
B
|
7.3 (B)
|
28/02/2014
|
13/03/2014
|
|
34
|
Điện tử công suất
|
2
|
6
|
3.5
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
05/03/2014
|
12/03/2014
|
|
35
|
Điện tử số
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
08/03/2013
|
|
|
36
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
13/03/2013
|
|
|
37
|
Toán ứng dụng 1
|
0
|
7
|
2.2
|
6.8
|
F
|
C
|
6.8 (C)
|
09/03/2013
|
28/03/2013
|
|
38
|
Toán ứng dụng 2
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
07/03/2013
|
|
|
39
|
Đo lường điện và thiết bị đo (CLC)
|
1
|
8.5
|
2.8
|
7.8
|
F
|
B
|
7.8 (B)
|
20/08/2013
|
16/09/2013
|
|
40
|
Nguyên lý truyền thông
|
0
|
4
|
1.3
|
4
|
F
|
D
|
4 (D)
|
15/08/2013
|
13/09/2013
|
|
41
|
Điện tử công suất
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
16/08/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
Công nghệ nano
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
04/03/2014
|
|
|
43
|
Kỹ thuật Audio - Video
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
07/03/2014
|
|
|
44
|
Thông tin di động
|
0
|
8
|
2.7
|
8
|
F
|
B
|
8 (B)
|
28/08/2014
|
22/09/2014
|
|
45
|
Vật liệu & Linh kiện điện tử
|
7.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
29/08/2014
|
|
|
46
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
3.5
|
4.5
|
3.7
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
08/09/2014
|
01/10/2014
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|