Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thế Tiến
Mã sinh viên: 0241050354
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạng máy tính 0 1.8 F 1.8 (F) 10/01/2014
2 Xử lý số tín hiệu 2 0 3 1.7 F F 3 (F) 02/09/2013 30/09/2013
3 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.4 B 7.4 (B)
4 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 28/08/2013
5 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
6 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
7 CAD trong điện tử 10 9.4 A 9.4 (A) 09/01/2014
8 Vi điều khiển 5 4.6 D 4.6 (D) 06/09/2013
9 Thiết kế hệ thống số 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 05/09/2013 21/09/2013
10 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 05/09/2013 21/09/2013
11 Kỹ thuật truyền hình 0.5 6 2 5.7 F C 5.7 (C) 13/09/2013 27/09/2013
12 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 05/09/2011 26/09/2011
13 Thiết kế hệ thống số 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 06/09/2011 26/09/2011
14 Vi điều khiển 0 0 1.6 1.6 F F 1.6 (F) 23/06/2011 15/09/2011
15 Thông tin di động I (I)
16 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV I (I)
17 Truyền hình số 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 13/02/2012 08/03/2012
18 Kỹ thuật siêu cao tần và anten I (I)
19 Truyền hình số 6 4 D 4 (D) 06/01/2014
20 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.7 C 6.7 (C)
21 Đo lường- cảm biến I (I)
22 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 0 0 0 F F 0 (F) 23/01/2014 03/03/2014
23 Kỹ thuật truyền số liệu 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 24/02/2014 24/02/2014
24 Đo lường- cảm biến 1 3.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 19/05/2014 03/06/2014
25 Đo lường điều khiển bằng máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 24/05/2014
26 Hệ thống viễn thông 3.5 5 D 5 (D) 20/05/2014
27 Kỹ thuật chuyển mạch 5 4.5 D 4.5 (D) 16/05/2014
28 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 6 6.7 C 6.7 (C) 15/05/2014
29 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
30 Cơ sở dữ liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2014
31 Mạng máy tính 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 20/08/2013 30/09/2013
32 Xử lý số tín hiệu 1.5 3.5 3 4.3 F D 4.3 (D) 03/03/2014 14/03/2014
33 Điện tử số 1 7.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 28/02/2014 13/03/2014
34 Điện tử công suất 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 05/03/2014 12/03/2014
35 Điện tử số 0 0 F (I) 08/03/2013
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 13/03/2013
37 Toán ứng dụng 1 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 09/03/2013 28/03/2013
38 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 07/03/2013
39 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 1 8.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 20/08/2013 16/09/2013
40 Nguyên lý truyền thông 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 15/08/2013 13/09/2013
41 Điện tử công suất ** ** ** (I) 16/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Công nghệ nano 7 7 B 7 (B) 04/03/2014
43 Kỹ thuật Audio - Video 3 4.5 D 4.5 (D) 07/03/2014
44 Thông tin di động 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 28/08/2014 22/09/2014
45 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2014
46 Tiếng Anh cơ bản 2 3.5 4.5 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 08/09/2014 01/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo