1
|
Xử lý số tín hiệu
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
02/09/2013
|
30/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Thực hành Điện tử cơ bản 1
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL)
|
0
|
0
|
1.2
|
1.2
|
F
|
F
|
1.2 (F)
|
05/09/2011
|
26/09/2011
|
|
5
|
Thiết kế hệ thống số
|
0
|
0
|
1.2
|
1.2
|
F
|
F
|
1.2 (F)
|
06/09/2011
|
26/09/2011
|
|
6
|
Vi điều khiển
|
0
|
0
|
1.7
|
1.7
|
F
|
F
|
1.7 (F)
|
23/06/2011
|
15/09/2011
|
|
7
|
Vi điều khiển
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Thiết kế hệ thống số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
F
|
F
|
0 (F)
|
05/09/2013
|
21/09/2013
|
|
9
|
Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
F
|
F
|
0 (F)
|
05/09/2013
|
21/09/2013
|
|
10
|
Kỹ thuật truyền hình
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
13/09/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Thực hành thiết bị Audio+Video+TV
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Truyền hình số
|
0
|
0
|
2.6
|
2.6
|
F
|
F
|
2.6 (F)
|
13/02/2012
|
08/03/2012
|
|
13
|
Thực tập tốt nghiệp (ĐT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Thực hành thiết bị Audio+Video+TV
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Công nghệ nano
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
04/03/2014
|
10/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|