Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Thân
Mã sinh viên: 0241050373
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 0 F (I)
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kỹ thuật Audio - Video 7 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 2 8 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 11/08/2011 28/09/2011
5 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 05/09/2011 26/09/2011
6 Thiết kế hệ thống số 6 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2011
7 Vi điều khiển 7 7.1 B 7.1 (B) 23/06/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2011
9 Mạng máy tính (KTĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2012
10 Kỹ thuật truyền số liệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/02/2012 15/03/2012
11 Thông tin di động 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/02/2012 11/03/2012
12 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 5 D 5 (D) 06/03/2012
13 Truyền hình số 7 6.2 C 6.2 (C) 14/02/2012
14 Đo lường- cảm biến 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 06/02/2012 05/03/2012
15 Đo lường điều khiển bằng máy tính 4 4.7 I D 4.7 (D) 04/04/2012
16 Kỹ thuật chuyển mạch 1 4 3 5 F D 5 (D) 21/01/2013 26/02/2013
17 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
18 Điều khiển logic (ĐT) 2 4 D 4 (D) 16/07/2012
19 Kỹ thuật chuyển mạch 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 17/07/2012 27/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Vi điện tử 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 18/07/2012 27/07/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 28/03/2012 17/04/2012
23 Kỹ thuật lập trình 5 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2012
24 Vật lý 2 6 4.7 D 4.7 (D) 04/03/2014
25 Vật lý ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.6 C 5.6 (C) 06/03/2013
27 Vật lý 2 0 0 F (I) 11/03/2013
28 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 4.5 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2015
29 Tiếng Anh cơ bản 2 ** ** ** ** ** ** ** 08/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo