1
|
Kỹ thuật lập trình
|
0
|
**
|
3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
10/08/2011
|
10/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Lập trình hướng đối tượng
|
0
|
0
|
1.8
|
1.8
|
F
|
F
|
1.8 (F)
|
20/09/2011
|
20/09/2011
|
|
3
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
12/09/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Cơ sở dữ liệu phân tán
|
|
0
|
|
0.8
|
I
|
F
|
0.8 (F)
|
|
30/09/2011
|
|
5
|
Hệ chuyên gia
|
0
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
24/06/2011
|
24/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao
|
0
|
**
|
2.5
|
**
|
F
|
**
|
**
|
13/07/2011
|
03/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Nhập môn lý thuyết nhận dạng
|
0
|
0
|
2.8
|
2.8
|
F
|
F
|
2.8 (F)
|
06/07/2011
|
30/09/2011
|
|
8
|
Phân tích và thống kê số liệu
|
|
7
|
|
5.7
|
I
|
C
|
5.7 (C)
|
|
16/09/2011
|
|
9
|
Quản lý các dự án CNTT
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
12/08/2011
|
|
|
10
|
Tối ưu hoá
|
0
|
**
|
2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
11/07/2011
|
24/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT)
|
0
|
**
|
1.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
02/08/2011
|
03/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|