Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Tuấn Hưng
Mã sinh viên: 0241060022
Lớp: ĐH KHMT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2 0 0 F (I)
2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
3 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/03/2012 22/03/2012
4 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2012
5 Kinh tế học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 14/02/2012
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 F (I) 07/07/2011
7 Phương pháp tính 0 0 F (I) 24/06/2011
8 Toán ứng dụng 1 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2011 06/10/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2011
10 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/08/2011 30/09/2011
11 Hệ chuyên gia 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/06/2011 24/09/2011
12 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 13/07/2011 03/10/2011
13 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6 I C 6 (C) 30/09/2011
14 Phân tích và thống kê số liệu 6 5.7 I C 5.7 (C) 16/09/2011
15 Quản lý các dự án CNTT 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/08/2011 01/10/2011
16 Tối ưu hoá 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 11/07/2011 24/09/2011
17 Tiếng Anh cơ bản 1 6 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
18 Tiếng Anh cơ bản 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 17/09/2011 12/04/2012
19 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 17/02/2012 07/03/2012
20 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 09/02/2012
21 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 6.7 I C 6.7 (C) 04/03/2012
22 Lý thuyết mã hoá thông tin 5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2012
23 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.5 B 7.5 (B) 31/01/2012
24 Một số phương pháp tính toán mềm 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 09/02/2012 02/03/2012
25 Xử lý ảnh 7 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2012
26 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
27 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2012
28 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2012
29 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 19/07/2012
30 Phương pháp tính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/07/2012 24/07/2012
31 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2012
32 Toán cao cấp 2 I (I)
33 Phương pháp tính 2 3 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 28/03/2012 06/04/2012
34 Toán cao cấp 1 (100301) 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 27/03/2012 07/04/2012
35 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 4.7 I D 4.7 (D) 06/04/2012
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 7 B 7 (B) 26/03/2012
37 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.3 D 5.3 (D) 08/03/2013
38 Toán cao cấp 2 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 07/03/2013 24/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo