Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Ngọc
Mã sinh viên: 0241060064
Lớp: ĐH KHMT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lập trình hướng đối tượng 0 0 2 2 F F 2 (F) 01/08/2011 20/09/2011
2 An toàn và bảo mật thông tin 0 1.8 I F 1.8 (F) 09/10/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 8 8 B 8 (B) 12/09/2011
4 Vật lý 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 17/09/2011 10/10/2011
5 An toàn và bảo mật thông tin I (I)
6 An toàn và bảo mật thông tin I (I)
7 Hệ chuyên gia 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 23/09/2012 08/10/2012
8 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao I (I)
9 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 6 1 5 F D 5 (D) 24/08/2011 30/09/2011
10 Hệ chuyên gia 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/06/2011 24/09/2011
11 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 13/07/2011 03/10/2011
12 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2011
13 Phân tích và thống kê số liệu 7 6.7 I C 6.7 (C) 16/09/2011
14 Quản lý các dự án CNTT 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 12/08/2011 01/10/2011
15 Tối ưu hoá 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 11/07/2011 24/09/2011
16 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 5 D 5 (D) 02/08/2011
17 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 1 1.9 2.6 F F 2.6 (F) 17/02/2012 07/03/2012
18 Công nghệ XML 8 7.8 B 7.8 (B) 09/02/2012
19 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 6.7 I C 6.7 (C) 04/03/2012
20 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2012
21 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
22 Một số phương pháp tính toán mềm 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/02/2012 02/03/2012
23 Xử lý ảnh 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 03/02/2012 15/03/2012
24 Kỹ thuật truyền dữ liệu I (I)
25 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 1 I F 1 (F) 29/01/2013
26 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
27 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 29/06/2012 11/07/2012
28 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2012
29 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2012
30 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 19/07/2012 19/07/2012
31 Kiến trúc máy tính I (I)
32 Lập trình hướng đối tượng 1 0 2 1.3 F F 2 (F) 09/04/2012 10/04/2012
33 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2012
34 Lập trình hướng đối tượng I (I)
35 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo