1
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
06/02/2013
|
|
|
2
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Tiếng anh 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
12/09/2011
|
|
|
6
|
Cơ sở dữ liệu
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
12/09/2011
|
11/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
0
|
0
|
2.8
|
2.8
|
F
|
F
|
2.8 (F)
|
08/09/2011
|
25/09/2011
|
|
8
|
Toán cao cấp 1
|
0
|
6
|
2.2
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
12/09/2011
|
10/10/2011
|
|
9
|
Xác suất thống kê toán
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
12/09/2011
|
|
|
10
|
An toàn và bảo mật thông tin
|
2
|
0
|
3.3
|
2
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
08/02/2012
|
10/04/2012
|
|
11
|
Cơ sở dữ liệu đa phương tiện
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
22/02/2012
|
|
|
12
|
Công nghệ XML
|
|
6
|
|
6.2
|
I
|
C
|
6.2 (C)
|
|
29/02/2012
|
|
13
|
Giao diện người - máy
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
07/02/2012
|
|
|
14
|
Hệ chuyên gia
|
0
|
6
|
1.7
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
08/02/2012
|
29/02/2012
|
|
15
|
Phân tích thiết kế hướng đối tượng
|
|
6
|
|
5.8
|
I
|
C
|
5.8 (C)
|
|
15/02/2012
|
|
16
|
Quản lý dự án phần mềm
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
17/02/2012
|
|
|
17
|
Xử lý ảnh
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
03/02/2012
|
|
|
18
|
Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT)
|
**
|
6
|
**
|
4.8
|
**
|
D
|
4.8 (D)
|
12/02/2012
|
09/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Cơ sở dữ liệu phân tán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Hệ chuyên gia
|
0
|
**
|
2.5
|
**
|
F
|
**
|
**
|
24/06/2011
|
24/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
13/07/2011
|
|
|
22
|
Nhập môn lý thuyết nhận dạng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Phân tích và thống kê số liệu
|
2
|
|
2.2
|
|
F
|
|
2.2 (F)
|
03/08/2011
|
|
|
24
|
Quản lý các dự án CNTT
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Tối ưu hoá
|
0
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
07/07/2011
|
24/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
7
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
23/06/2012
|
|
|
27
|
Nhập môn lý thuyết nhận dạng
|
9
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
11/07/2012
|
|
|
28
|
Tiếng anh 4
|
**
|
4
|
**
|
3.9
|
**
|
F
|
3.9 (F)
|
12/09/2012
|
22/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Kiến trúc máy tính
|
0
|
8
|
0.8
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
21/03/2012
|
10/04/2012
|
|
30
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
11/03/2012
|
|
|
31
|
Nhập môn công nghệ phần mềm
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
03/04/2012
|
|
|
32
|
Trí tuệ nhân tạo
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
31/03/2012
|
|
|
33
|
Thực tập tốt nghiệp (CNTT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT)
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
12/09/2012
|
|
|
35
|
Tiếng anh 4
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
04/04/2013
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|