Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiếu
Mã sinh viên: 0241060078
Lớp: CĐ Tin 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2013
2 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
3 Tiếng anh 4 I (I)
4 Tiếng Anh TOEIC 1 I (I)
5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
6 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 08/09/2011 25/09/2011
8 Toán cao cấp 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2011 10/10/2011
9 Xác suất thống kê toán 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2011
10 An toàn và bảo mật thông tin 2 0 3.3 2 F F 3.3 (F) 08/02/2012 10/04/2012
11 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3 4.3 D 4.3 (D) 22/02/2012
12 Công nghệ XML 6 6.2 I C 6.2 (C) 29/02/2012
13 Giao diện người - máy 8 8 B 8 (B) 07/02/2012
14 Hệ chuyên gia 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 08/02/2012 29/02/2012
15 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.8 I C 5.8 (C) 15/02/2012
16 Quản lý dự án phần mềm 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2012
17 Xử lý ảnh 8 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) ** 6 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 12/02/2012 09/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
20 Hệ chuyên gia 0 ** 2.5 ** F ** ** 24/06/2011 24/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 0 F (I) 13/07/2011
22 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
23 Phân tích và thống kê số liệu 2 2.2 F 2.2 (F) 03/08/2011
24 Quản lý các dự án CNTT I (I)
25 Tối ưu hoá 0 ** ** I ** ** 07/07/2011 24/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2012
27 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.3 B 8.3 (B) 11/07/2012
28 Tiếng anh 4 ** 4 ** 3.9 ** F 3.9 (F) 12/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kiến trúc máy tính 0 8 0.8 6.2 F C 6.2 (C) 21/03/2012 10/04/2012
30 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.7 B 7.7 (B) 11/03/2012
31 Nhập môn công nghệ phần mềm 8 7.5 B 7.5 (B) 03/04/2012
32 Trí tuệ nhân tạo 6 6.5 C 6.5 (C) 31/03/2012
33 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
34 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
35 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo