1
|
Kiến trúc máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Kinh tế học đại cương
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
28/12/2013
|
25/01/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Kinh tế học đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
0
|
2
|
0.7
|
2
|
F
|
F
|
2 (F)
|
07/07/2011
|
10/10/2011
|
|
7
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
13/07/2011
|
|
|
8
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
0
|
0
|
2.2
|
2.2
|
F
|
F
|
2.2 (F)
|
30/08/2012
|
05/10/2012
|
|
10
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
13/09/2012
|
|
|
11
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Hóa học 1
|
0
|
|
1.1
|
|
F
|
|
1.1 (F)
|
17/09/2011
|
|
|
13
|
Kinh tế học đại cương
|
0
|
|
0.8
|
|
F
|
|
0.8 (F)
|
19/09/2011
|
|
|
14
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
17/09/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Tiếng Anh TOEIC 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
13/01/2012
|
05/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Giao diện người - máy
|
8
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
07/02/2012
|
|
|
17
|
Giao diện người - máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Tối ưu hoá
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Tối ưu hoá
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Tối ưu hoá
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/12/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Nhập môn lý thuyết nhận dạng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Cơ sở dữ liệu phân tán
|
|
6
|
|
5.8
|
I
|
C
|
5.8 (C)
|
|
30/09/2011
|
|
23
|
Hệ chuyên gia
|
0
|
4
|
2.2
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
24/06/2011
|
13/10/2011
|
ĐPK
|
24
|
Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao
|
0
|
1
|
2
|
2.7
|
F
|
F
|
2.7 (F)
|
13/07/2011
|
03/10/2011
|
|
25
|
Nhập môn lý thuyết nhận dạng
|
2
|
1
|
3.2
|
2.5
|
F
|
F
|
3.2 (F)
|
06/07/2011
|
30/09/2011
|
|
26
|
Phân tích và thống kê số liệu
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
03/08/2011
|
|
|
27
|
Quản lý các dự án CNTT
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
12/08/2011
|
|
|
28
|
Tối ưu hoá
|
0
|
2
|
1
|
2.3
|
F
|
F
|
2.3 (F)
|
07/07/2011
|
24/09/2011
|
|
29
|
Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Nhập môn lý thuyết nhận dạng
|
0
|
0
|
2.3
|
2.3
|
F
|
F
|
2.3 (F)
|
01/10/2012
|
08/10/2012
|
|
31
|
Công cụ và môi trường phát triển phần mềm
|
2
|
4
|
3.2
|
4.6
|
F
|
D
|
4.6 (D)
|
17/02/2012
|
07/03/2012
|
|
32
|
Công nghệ XML
|
|
5
|
|
5
|
I
|
D
|
5 (D)
|
|
20/02/2012
|
|
33
|
Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
17/02/2012
|
|
|
34
|
Lý thuyết mã hoá thông tin
|
0
|
6
|
1.3
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
14/02/2012
|
13/03/2012
|
|
35
|
Lý thuyết mã hoá thông tin
|
0
|
6
|
0.8
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
14/02/2012
|
19/03/2012
|
|
36
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Một số phương pháp tính toán mềm
|
0
|
0
|
0.8
|
0.8
|
F
|
F
|
0.8 (F)
|
09/02/2012
|
02/03/2012
|
|
39
|
Xử lý ảnh
|
1
|
0
|
2.7
|
2
|
F
|
F
|
2.7 (F)
|
03/02/2012
|
15/03/2012
|
|
40
|
Xử lý ảnh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
41
|
Xử lý ảnh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
42
|
Xử lý ảnh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
43
|
Tối ưu hoá
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
44
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
13/05/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
45
|
Thực tập tốt nghiệp (KHMT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
46
|
Cơ sở dữ liệu đa phương tiện
|
9
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
27/06/2012
|
|
|
47
|
Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng
|
6
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
02/07/2012
|
|
|
48
|
Kỹ thuật truyền dữ liệu
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
19/07/2012
|
|
|
49
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
50
|
Một số phương pháp tính toán mềm
|
6
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
02/03/2012
|
|
|
51
|
Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
22/03/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT)
|
**
|
7
|
**
|
6.8
|
**
|
C
|
6.8 (C)
|
26/03/2012
|
10/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
Tiếng Anh TOEIC 2 (K3)
|
|
7
|
|
4.7
|
I
|
D
|
4.7 (D)
|
|
09/04/2012
|
|
54
|
Kiến trúc máy tính
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
19/02/2014
|
|
|
55
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
56
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
57
|
Kiến trúc máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
58
|
Kinh tế học đại cương
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
25/08/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
5.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
05/03/2014
|
|
|
60
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
61
|
Kiến trúc máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
62
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
63
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
64
|
Tối ưu hoá
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
65
|
Tối ưu hoá
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
66
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
26/02/2014
|
13/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|