Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Thanh
Mã sinh viên: 0241060081
Lớp: ĐH KHMT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kiến trúc máy tính I (I)
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
3 Kinh tế học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 28/12/2013 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
5 Kinh tế học đại cương I (I)
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 2 0.7 2 F F 2 (F) 07/07/2011 10/10/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2011
8 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
9 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 30/08/2012 05/10/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 F (I) 13/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
12 Hóa học 1 0 1.1 F 1.1 (F) 17/09/2011
13 Kinh tế học đại cương 0 0.8 F 0.8 (F) 19/09/2011
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng Anh TOEIC 2 ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Giao diện người - máy 8 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2012
17 Giao diện người - máy I (I)
18 Tối ưu hoá I (I)
19 Tối ưu hoá I (I)
20 Tối ưu hoá ** ** ** (I) 18/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
22 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 5.8 I C 5.8 (C) 30/09/2011
23 Hệ chuyên gia 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 24/06/2011 13/10/2011 ĐPK
24 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 13/07/2011 03/10/2011
25 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 2 1 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 06/07/2011 30/09/2011
26 Phân tích và thống kê số liệu 6 5.8 C 5.8 (C) 03/08/2011
27 Quản lý các dự án CNTT 6 6.7 C 6.7 (C) 12/08/2011
28 Tối ưu hoá 0 2 1 2.3 F F 2.3 (F) 07/07/2011 24/09/2011
29 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao I (I)
30 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 01/10/2012 08/10/2012
31 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 2 4 3.2 4.6 F D 4.6 (D) 17/02/2012 07/03/2012
32 Công nghệ XML 5 5 I D 5 (D) 20/02/2012
33 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2012
34 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 14/02/2012 13/03/2012
35 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 6 0.8 4.8 F D 4.8 (D) 14/02/2012 19/03/2012
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
37 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
38 Một số phương pháp tính toán mềm 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 09/02/2012 02/03/2012
39 Xử lý ảnh 1 0 2.7 2 F F 2.7 (F) 03/02/2012 15/03/2012
40 Xử lý ảnh I (I)
41 Xử lý ảnh I (I)
42 Xử lý ảnh I (I)
43 Tối ưu hoá I (I)
44 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 13/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
46 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2012
47 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 6 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2012
48 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 8 B 8 (B) 19/07/2012
49 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
50 Một số phương pháp tính toán mềm 6 5.5 C 5.5 (C) 02/03/2012
51 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao ** ** ** (I) 22/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 26/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tiếng Anh TOEIC 2 (K3) 7 4.7 I D 4.7 (D) 09/04/2012
54 Kiến trúc máy tính 0 0 F (I) 19/02/2014
55 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
56 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
57 Kiến trúc máy tính I (I)
58 Kinh tế học đại cương ** ** ** ** 25/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2014
60 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
61 Kiến trúc máy tính I (I)
62 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
63 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
64 Tối ưu hoá I (I)
65 Tối ưu hoá I (I)
66 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 26/02/2014 13/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo