Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Mạnh
Mã sinh viên: 0241060087
Lớp: ĐH KHMT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2011
2 Hệ chuyên gia 8 8.5 A 8.5 (A) 24/06/2011
3 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 6 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
4 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2011
5 Phân tích và thống kê số liệu 8 8 B 8 (B) 03/08/2011
6 Quản lý các dự án CNTT 7 6.8 C 6.8 (C) 12/08/2011
7 Tối ưu hoá 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) ** ** I ** ** 03/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tiếng Anh TOEIC 2 (K3) 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 30/09/2011 30/09/2011
10 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2012
11 Công nghệ XML 10 9.8 A 9.8 (A) 08/02/2012
12 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 9 9 A 9 (A) 17/02/2012
13 Lý thuyết mã hoá thông tin 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
14 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 7.2 B 7.2 (B) 31/01/2012
15 Một số phương pháp tính toán mềm 10 9.7 A 9.7 (A) 09/02/2012
16 Xử lý ảnh 9 9 A 9 (A) 03/02/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
18 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) I (I)
19 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 7.6 B 7.6 (B) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo