Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thanh Tùng
Mã sinh viên: 0241060095
Lớp: ĐH KHMT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 3 0 0 F (I) 14/01/2012
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
3 Tiếng Anh TOEIC 1 0 0 F (I) 13/07/2011
4 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 02/10/2011 02/10/2011
5 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Giao diện người - máy 8 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2012
7 Giao diện người - máy 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 18/01/2013 09/03/2013
8 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) I (I)
9 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) ** ** ** (I) 21/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 4 4.8 D 4.8 (D) 03/01/2015
11 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 5.8 I C 5.8 (C) 30/09/2011
12 Hệ chuyên gia 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2011
13 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 13/07/2011 03/10/2011
14 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 06/07/2011 30/09/2011
15 Phân tích và thống kê số liệu 7 5.5 I C 5.5 (C) 16/09/2011
16 Quản lý các dự án CNTT 6 6.5 C 6.5 (C) 12/08/2011
17 Tối ưu hoá 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 07/07/2011 24/09/2011
18 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm I (I)
19 Công nghệ XML 5 5.5 I C 5.5 (C) 20/02/2012
20 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2012
21 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 1 F 1 (F) 09/02/2012
22 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
23 Xử lý ảnh 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 03/02/2012 15/03/2012
24 Xử lý ảnh I (I)
25 Xử lý ảnh ** ** ** ** ** ** ** 22/12/2014 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Xử lý ảnh I (I)
27 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
28 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 4 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2012
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2012
30 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2012
31 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2012
32 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
33 Tiếng Anh TOEIC 1 (K3) 8 7.5 B 7.5 (B) 26/03/2012
34 Một số phương pháp tính toán mềm 5 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2012
35 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao ** ** ** (I) 22/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 26/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kiến trúc máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 19/02/2014 03/03/2014
38 Kiến trúc máy tính I (I)
39 Kiến trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 19/08/2015
40 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) I (I)
41 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 03/03/2016
42 Xử lý ảnh 4 4.5 D 4.5 (D) 28/08/2015
43 Giao diện người - máy 6 6.2 C 6.2 (C) 26/02/2016
44 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2016
45 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2016
46 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 5.5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo