1
|
Tiếng anh 3
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
14/01/2012
|
|
|
2
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
8
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
07/07/2011
|
|
|
3
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
13/07/2011
|
|
|
4
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
0
|
0
|
2.7
|
2.7
|
F
|
F
|
2.7 (F)
|
02/10/2011
|
02/10/2011
|
|
5
|
Phương pháp tính
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
12/09/2011
|
13/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Giao diện người - máy
|
8
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
07/02/2012
|
|
|
7
|
Giao diện người - máy
|
0
|
0
|
0.8
|
0.8
|
F
|
F
|
0.8 (F)
|
18/01/2013
|
09/03/2013
|
|
8
|
Nhập môn công nghệ phần mềm (050327)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Nhập môn công nghệ phần mềm (050327)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
21/01/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Nhập môn công nghệ phần mềm (050327)
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
03/01/2015
|
|
|
11
|
Cơ sở dữ liệu phân tán
|
|
6
|
|
5.8
|
I
|
C
|
5.8 (C)
|
|
30/09/2011
|
|
12
|
Hệ chuyên gia
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
24/06/2011
|
|
|
13
|
Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao
|
0
|
1
|
2.3
|
3
|
F
|
F
|
3 (F)
|
13/07/2011
|
03/10/2011
|
|
14
|
Nhập môn lý thuyết nhận dạng
|
2
|
6
|
3.3
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
06/07/2011
|
30/09/2011
|
|
15
|
Phân tích và thống kê số liệu
|
|
7
|
|
5.5
|
I
|
C
|
5.5 (C)
|
|
16/09/2011
|
|
16
|
Quản lý các dự án CNTT
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
12/08/2011
|
|
|
17
|
Tối ưu hoá
|
0
|
5
|
1.8
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
07/07/2011
|
24/09/2011
|
|
18
|
Công cụ và môi trường phát triển phần mềm
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Công nghệ XML
|
|
5
|
|
5.5
|
I
|
C
|
5.5 (C)
|
|
20/02/2012
|
|
20
|
Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
17/02/2012
|
|
|
21
|
Lý thuyết mã hoá thông tin
|
0
|
|
1
|
|
F
|
|
1 (F)
|
09/02/2012
|
|
|
22
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Xử lý ảnh
|
1
|
0
|
2.8
|
2.2
|
F
|
F
|
2.8 (F)
|
03/02/2012
|
15/03/2012
|
|
24
|
Xử lý ảnh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Xử lý ảnh
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
22/12/2014
|
22/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Xử lý ảnh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Thực tập tốt nghiệp (KHMT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Công cụ và môi trường phát triển phần mềm
|
4
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
29/06/2012
|
|
|
29
|
Cơ sở dữ liệu đa phương tiện
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
27/06/2012
|
|
|
30
|
Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
02/07/2012
|
|
|
31
|
Kỹ thuật truyền dữ liệu
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
19/07/2012
|
|
|
32
|
Thực tập tốt nghiệp (KHMT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Tiếng Anh TOEIC 1 (K3)
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
26/03/2012
|
|
|
34
|
Một số phương pháp tính toán mềm
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
02/03/2012
|
|
|
35
|
Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
22/03/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT)
|
**
|
5
|
**
|
5.5
|
**
|
C
|
5.5 (C)
|
26/03/2012
|
10/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
Kiến trúc máy tính
|
0
|
0
|
2
|
2
|
F
|
F
|
2 (F)
|
19/02/2014
|
03/03/2014
|
|
38
|
Kiến trúc máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Kiến trúc máy tính
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
19/08/2015
|
|
|
40
|
Nhập môn công nghệ phần mềm (050327)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
41
|
Giáo dục thể chất 1
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
03/03/2016
|
|
|
42
|
Xử lý ảnh
|
4
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
28/08/2015
|
|
|
43
|
Giao diện người - máy
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
26/02/2016
|
|
|
44
|
Lý thuyết mã hoá thông tin
|
6
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
23/02/2016
|
|
|
45
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
04/02/2016
|
|
|
46
|
Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao
|
5.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
17/02/2016
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|