Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Bảo
Mã sinh viên: 0241060112
Lớp: CĐ Tin 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu I (I)
2 Kỹ thuật lập trình ** 6 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 08/10/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Toán rời rạc 5 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 29/09/2011 19/10/2011
5 Kinh tế học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 06/10/2011 18/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 08/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/02/2012 11/03/2012
9 Mạng máy tính 1 7 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 19/03/2012 23/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.5 A 8.5 (A) 12/02/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 06/02/2012 21/02/2012
12 Tối ưu hóa 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 15/02/2012 15/03/2012
13 Xác suất thống kê toán 1 1 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 06/02/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2012
16 Đồ họa máy tính 8 8 B 8 (B) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 19/09/2012 16/10/2012
19 Lập trình Windows 9 8.7 A 8.7 (A) 19/09/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 18/09/2012 25/10/2012
22 Tiếng anh 4 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 7 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2013
24 Giao diện người - máy 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 28/02/2013 21/03/2013
25 An toàn và bảo mật thông tin 0 6 2 6 F C 6 (C) 25/02/2013 02/04/2013
26 Xử lý ảnh 6 6 C 6 (C) 29/01/2013
27 Quản lý dự án phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2013
28 Công nghệ XML 7 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2013
29 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 15/02/2013
30 Phân tích và thống kê số liệu 8 7.5 B 7.5 (B) 25/01/2013
31 Giao diện người - máy 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/06/2013
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 29/05/2013 04/06/2013
33 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 8 B 8 (B) 04/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 9 A 9 (A)
35 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 04/09/2012
36 Xác suất thống kê toán 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 30/08/2012 24/09/2012
37 Tối ưu hóa 5 6 C 6 (C) 04/09/2012
38 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/04/2012 19/04/2012
39 Kiến trúc máy tính 9 9 A 9 (A) 21/03/2012
40 Xác suất thống kê toán 8 8 B 8 (B) 01/04/2013
41 Tin học văn phòng 10 9.8 A 9.8 (A) 31/03/2013
42 Tiếng anh 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2013
43 Kỹ thuật lập trình 10 9.7 A 9.7 (A) 28/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo