1
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Toán cao cấp 2
|
**
|
4
|
**
|
5.2
|
**
|
D
|
5.2 (D)
|
12/09/2011
|
19/10/2011
|
ĐPK
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Phương pháp tính
|
0
|
8
|
3
|
8.3
|
F
|
B
|
8.3 (B)
|
12/09/2011
|
13/10/2011
|
|
5
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
**
|
5
|
**
|
5
|
**
|
D
|
5 (D)
|
17/09/2011
|
07/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Giao diện người - máy
|
|
0
|
|
2.2
|
I
|
F
|
2.2 (F)
|
|
21/02/2012
|
|
7
|
Tối ưu hoá
|
0
|
3
|
2.5
|
4.5
|
F
|
D
|
4.5 (D)
|
07/02/2012
|
11/03/2012
|
|
8
|
Tiếng Anh TOEIC 2
|
6
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
13/01/2012
|
|
|
9
|
Cơ sở dữ liệu phân tán
|
|
7
|
|
5.5
|
I
|
C
|
5.5 (C)
|
|
30/09/2011
|
|
10
|
Hệ chuyên gia
|
0
|
**
|
0
|
**
|
F
|
**
|
**
|
24/06/2011
|
24/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao
|
0
|
0
|
2
|
2
|
F
|
F
|
2 (F)
|
13/07/2011
|
03/10/2011
|
|
12
|
Nhập môn lý thuyết nhận dạng
|
|
7
|
|
5.7
|
I
|
C
|
5.7 (C)
|
|
30/09/2011
|
|
13
|
Phân tích và thống kê số liệu
|
|
7
|
|
5.5
|
I
|
C
|
5.5 (C)
|
|
16/09/2011
|
|
14
|
Quản lý các dự án CNTT
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
12/08/2011
|
|
|
15
|
Tối ưu hoá
|
0
|
**
|
1
|
**
|
F
|
**
|
**
|
07/07/2011
|
24/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Công cụ và môi trường phát triển phần mềm
|
3
|
4
|
3.9
|
4.6
|
F
|
D
|
4.6 (D)
|
17/02/2012
|
07/03/2012
|
|
17
|
Công nghệ XML
|
|
5
|
|
4.8
|
I
|
D
|
4.8 (D)
|
|
20/02/2012
|
|
18
|
Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
17/02/2012
|
|
|
19
|
Lý thuyết mã hoá thông tin
|
0
|
6
|
0.8
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
14/02/2012
|
13/03/2012
|
|
20
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
|
0
|
|
0
|
I
|
F
|
0 (F)
|
|
21/02/2012
|
|
21
|
Xử lý ảnh
|
1
|
6
|
3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
03/02/2012
|
15/03/2012
|
|
22
|
Thực tập tốt nghiệp (KHMT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Toán cao cấp 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
22/03/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT)
|
0
|
**
|
2.6
|
**
|
F
|
**
|
**
|
26/03/2012
|
10/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|