Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thanh Tùng
Mã sinh viên: 0241060119
Lớp: ĐH KHMT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê toán 0 ** 2.3 ** F ** ** 20/09/2012 12/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
3 Lập trình hướng đối tượng 8 7.5 I B 7.5 (B) 03/08/2011
4 Toán cao cấp 2 1 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Vật lý 1 0 0 2 2 F F 2 (F) 12/09/2011 10/10/2011
7 Tối ưu hoá 0 ** 2.3 ** F ** ** 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 B 7 (B) 24/08/2011
9 Hệ chuyên gia 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 24/06/2011 24/09/2011
10 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 13/07/2011 03/10/2011
11 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2011
12 Phân tích và thống kê số liệu 7 6.7 I C 6.7 (C) 16/09/2011
13 Quản lý các dự án CNTT 6 6 C 6 (C) 12/08/2011
14 Tối ưu hoá 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 07/07/2011 24/09/2011
15 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.6 C 6.6 (C) 02/08/2011
16 Hệ chuyên gia 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/09/2013 22/09/2013
17 Hệ chuyên gia 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 23/09/2012 08/10/2012
18 Tối ưu hoá 4 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2012
19 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 0.8 I F 0.8 (F) 31/01/2013
20 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2016
21 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2012
22 Công nghệ XML 6 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2012
23 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2012
24 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 6.5 C 6.5 (C) 14/02/2012
25 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 31/01/2012 21/02/2012
26 Một số phương pháp tính toán mềm 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 09/02/2012 02/03/2012
27 Xử lý ảnh 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 03/02/2012 15/03/2012
28 Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 8.6 A 8.6 (A) 17/05/2015
29 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
30 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2012
31 Vật lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 24/03/2012
32 Toán cao cấp 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 27/03/2012 12/04/2012
33 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 22/03/2012 07/04/2012
34 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.7 C 6.7 (C) 10/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo