Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quang
Mã sinh viên: 0241060121
Lớp: ĐH KHMT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kiến trúc máy tính I (I)
3 Cơ sở dữ liệu I (I)
4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
5 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2012
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5 D 5 (D) 13/01/2014
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
9 Phương pháp tính 0 ** 0.8 ** F ** ** 11/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
11 Tiếng Anh TOEIC 1 0 0 F (I) 13/07/2011
12 Tiếng Anh TOEIC 1 ** ** ** (I) 19/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/09/2011 13/10/2011
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2011
16 Tiếng Anh TOEIC 2 10 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** I ** ** 04/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) I (I)
19 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 5.8 I C 5.8 (C) 03/10/2011
20 Hệ chuyên gia 6 4 D 4 (D) 24/06/2011
21 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 13/07/2011 03/10/2011
22 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 06/07/2011 30/09/2011
23 Phân tích và thống kê số liệu 8 7 I B 7 (B) 16/09/2011
24 Quản lý các dự án CNTT 5 5.5 C 5.5 (C) 12/08/2011
25 Tối ưu hoá 1 ** 1.3 ** F ** 1.3 (F) 07/07/2011 24/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 1.7 I F 1.7 (F) 28/01/2013
27 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 0 1 F 1 (F) 15/01/2013
28 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 8 B 8 (B) 11/01/2013
29 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
30 Phân tích và thống kê số liệu I (I)
31 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm I (I)
32 Công nghệ XML 5 4.3 I D 4.3 (D) 20/02/2012
33 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2012
34 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 6 1 5 F D 5 (D) 14/02/2012 13/03/2012
35 Xử lý ảnh 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 03/02/2012 15/03/2012
36 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 0 F (I) 07/01/2014
37 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 2 F 2 (F) 16/05/2013
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 23/05/2013 30/05/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 7 B 7 (B)
40 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
41 Toán cao cấp 2 4 5 D 5 (D) 27/03/2012
42 Một số phương pháp tính toán mềm 5 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2012
43 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 5 5.8 C 5.8 (C) 22/03/2012
44 Tối ưu hoá 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/03/2012 13/04/2012
45 Cơ sở dữ liệu 6.5 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2014
46 Kiến trúc máy tính 0 0 F (I) 19/02/2014
47 Kiến trúc máy tính I (I)
48 Cơ sở dữ liệu ** ** ** (I) 19/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 08/03/2013
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 4.5 D 4.5 (D) 27/02/2014
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
52 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
53 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2013
55 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo