Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đăng Khoa
Mã sinh viên: 0241060148
Lớp: ĐH KHMT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạng máy tính 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 26/02/2012 07/03/2012
2 Lập trình Windows 1 7 7.4 B 7.4 (B) 26/08/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 9 8.8 A 8.8 (A) 01/08/2011
4 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 I B 7 (B) 30/09/2011
5 Hệ chuyên gia 9 9 A 9 (A) 24/06/2011
6 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
7 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2011
8 Phân tích và thống kê số liệu 9 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2011
9 Quản lý các dự án CNTT 6 5.8 C 5.8 (C) 12/08/2011
10 Tối ưu hoá 9 9.2 A 9.2 (A) 07/07/2011
11 Tiếng Anh TOEIC 2 (K3) 5 6.1 C 6.1 (C) 30/09/2011
12 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 17/02/2012 07/03/2012
13 Công nghệ XML 5 6.2 C 6.2 (C) 08/02/2012
14 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 9 9.2 A 9.2 (A) 17/02/2012
15 Lý thuyết mã hoá thông tin 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
16 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 9 A 9 (A) 31/01/2012
17 Một số phương pháp tính toán mềm 9 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2012
18 Xử lý ảnh 8 8 B 8 (B) 03/02/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
20 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo