| 1 | Lập trình Windows 1 | 7 |  | 7.1 |  | B |  | 7.1 (B) | 01/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 5 |  | 6.2 |  | C |  | 6.2 (C) | 12/09/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Toán cao cấp 2 | 0 | ** | 0.8 | ** | F | ** | ** | 12/09/2011 | 06/10/2011 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) | 0 | ** | 0.8 | ** | F | ** | ** | 12/09/2011 | 06/10/2011 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Tiếng Anh TOEIC 2 | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) | 13/01/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Cơ sở dữ liệu phân tán | 1 | 5 | 3.3 | 6 | F | C | 6 (C) | 24/06/2011 | 06/09/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Hệ chuyên gia | 1 | 5 | 3.2 | 5.8 | F | C | 5.8 (C) | 24/06/2011 | 24/09/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao | 6 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 24/06/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Nhập môn lý thuyết nhận dạng | 7 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 27/06/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Phân tích và thống kê số liệu | 6 |  | 6.5 |  | C |  | 6.5 (C) | 03/08/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Quản lý các dự án CNTT | 6 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 08/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Tối ưu hoá | 0 | 4 | 2.7 | 5.3 | F | D | 5.3 (D) | 07/07/2011 | 24/09/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Công cụ và môi trường phát triển phần mềm | 2 | 4 | 3.1 | 4.4 | F | D | 4.4 (D) | 17/02/2012 | 07/03/2012 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Công nghệ XML | 5 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 08/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng | 4 |  | 5 |  | D |  | 5 (D) | 09/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Lý thuyết mã hoá thông tin | 5 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 14/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán | 0 | 7 | 1.7 | 6.3 | F | C | 6.3 (C) | 31/01/2012 | 22/02/2012 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Một số phương pháp tính toán mềm | 1 | 5 | 3.2 | 5.8 | F | C | 5.8 (C) | 09/02/2012 | 02/03/2012 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Xử lý ảnh |  | 5 |  | 5.5 | I | C | 5.5 (C) |  | 19/03/2012 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Toán cao cấp 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 26/03/2012 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |