Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Tuấn Nghĩa
Mã sinh viên: 0241060184
Lớp: ĐH KHMT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lập trình Windows 1 7 7.1 B 7.1 (B) 01/07/2011
2 Phương pháp tính 0 0 F (I) 24/06/2011
3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6 C 6 (C) 12/09/2011
4 Phương pháp tính 4 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 19/09/2011 06/10/2011
6 Cơ sở dữ liệu phân tán 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 24/06/2011 06/09/2011
7 Hệ chuyên gia 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 24/06/2011 24/09/2011
8 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 4 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2011
9 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2011
10 Phân tích và thống kê số liệu 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 03/08/2011 16/09/2011
11 Quản lý các dự án CNTT 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2011
12 Tối ưu hoá 2 4.5 D 4.5 (D) 07/07/2011
13 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 4.9 D 4.9 (D) 02/08/2011
14 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2012
15 Công nghệ XML 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
16 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 4 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2012
17 Lý thuyết mã hoá thông tin 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
18 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 31/01/2012 22/02/2012
19 Một số phương pháp tính toán mềm 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2012 02/03/2012
20 Xử lý ảnh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/02/2012 19/03/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
22 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2012
23 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.7 A 8.7 (A) 02/07/2012
24 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 8.5 A 8.5 (A) 19/07/2012
25 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
26 Toán cao cấp 2 I (I)
27 Phương pháp tính 0 ** 1 ** F ** ** 28/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kiến trúc máy tính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 08/03/2012 06/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo