Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Văn Thiêm
Mã sinh viên: 0241060231
Lớp: ĐH KHMT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2012
2 Xác suất thống kê toán 0 0 F (I)
3 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** 5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 05/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2012
5 Lập trình Windows 1 7 7.1 B 7.1 (B) 01/07/2011
6 Lập trình hướng đối tượng 5 5 I D 5 (D) 20/09/2011
7 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
8 Phương pháp tính 5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2011
9 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.8 D 4.8 (D) 19/09/2012
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
11 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
12 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kinh tế học đại cương 0 0.8 F 0.8 (F) 19/09/2011
14 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 1 0 1.9 1.3 F F 1.9 (F) 02/02/2012 17/02/2012
15 Hệ chuyên gia 0 1 I F 1 (F) 08/10/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 0 ** 1.4 ** F ** ** 28/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Cơ sở dữ liệu phân tán 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 24/06/2011 06/09/2011
18 Hệ chuyên gia 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 24/06/2011 24/09/2011
19 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 24/06/2011 03/10/2011
20 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2011
21 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 03/08/2011
22 Quản lý các dự án CNTT 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2011
23 Tối ưu hoá 4 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2011
24 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6 C 6 (C) 02/01/2013
25 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 2 4 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 17/02/2012 07/03/2012
26 Công nghệ XML 5 6 C 6 (C) 08/02/2012
27 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 4 5 D 5 (D) 09/02/2012
28 Lý thuyết mã hoá thông tin 5 5.5 C 5.5 (C) 14/02/2012
29 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 8 1.3 6.7 F C 6.7 (C) 31/01/2012 22/02/2012
30 Xử lý ảnh 6 6.2 I C 6.2 (C) 19/03/2012
31 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 6 6.7 C 6.7 (C) 20/05/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
33 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 29/06/2012 11/07/2012
34 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 8 B 8 (B) 27/06/2012
35 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 8.3 B 8.3 (B) 19/07/2012
36 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 30/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kinh tế học đại cương 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/03/2012 12/04/2012
38 Cơ sở dữ liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 23/03/2012
39 Kiến trúc máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 08/03/2012
40 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 2 4 D 4 (D) 22/03/2012
41 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.6 C 6.6 (C) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo