1
|
Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...)
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
24/09/2012
|
|
|
2
|
Xác suất thống kê toán
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
**
|
5
|
**
|
6.3
|
**
|
C
|
6.3 (C)
|
05/01/2013
|
27/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
29/01/2012
|
|
|
5
|
Lập trình Windows 1
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
01/07/2011
|
|
|
6
|
Lập trình hướng đối tượng
|
|
5
|
|
5
|
I
|
D
|
5 (D)
|
|
20/09/2011
|
|
7
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Phương pháp tính
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
24/06/2011
|
|
|
9
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
19/09/2012
|
|
|
10
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
12/09/2011
|
|
|
11
|
Nhập môn tin học
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
12/09/2011
|
|
|
12
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
3
|
**
|
3.5
|
**
|
F
|
**
|
3.5 (F)
|
12/09/2011
|
06/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Kinh tế học đại cương
|
0
|
|
0.8
|
|
F
|
|
0.8 (F)
|
19/09/2011
|
|
|
14
|
Phân tích thiết kế hướng đối tượng
|
1
|
0
|
1.9
|
1.3
|
F
|
F
|
1.9 (F)
|
02/02/2012
|
17/02/2012
|
|
15
|
Hệ chuyên gia
|
|
0
|
|
1
|
I
|
F
|
1 (F)
|
|
08/10/2012
|
|
16
|
Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT)
|
0
|
**
|
1.4
|
**
|
F
|
**
|
**
|
28/09/2012
|
15/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Cơ sở dữ liệu phân tán
|
1
|
5
|
3.5
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
24/06/2011
|
06/09/2011
|
|
18
|
Hệ chuyên gia
|
0
|
4
|
2.5
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
24/06/2011
|
24/09/2011
|
|
19
|
Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao
|
1
|
1
|
3.2
|
3.2
|
F
|
F
|
3.2 (F)
|
24/06/2011
|
03/10/2011
|
|
20
|
Nhập môn lý thuyết nhận dạng
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
27/06/2011
|
|
|
21
|
Phân tích và thống kê số liệu
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
03/08/2011
|
|
|
22
|
Quản lý các dự án CNTT
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
08/07/2011
|
|
|
23
|
Tối ưu hoá
|
4
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
07/07/2011
|
|
|
24
|
Một số phương pháp tính toán mềm
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
02/01/2013
|
|
|
25
|
Công cụ và môi trường phát triển phần mềm
|
2
|
4
|
3.1
|
4.4
|
F
|
D
|
4.4 (D)
|
17/02/2012
|
07/03/2012
|
|
26
|
Công nghệ XML
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
08/02/2012
|
|
|
27
|
Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
09/02/2012
|
|
|
28
|
Lý thuyết mã hoá thông tin
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
14/02/2012
|
|
|
29
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
0
|
8
|
1.3
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
31/01/2012
|
22/02/2012
|
|
30
|
Xử lý ảnh
|
|
6
|
|
6.2
|
I
|
C
|
6.2 (C)
|
|
19/03/2012
|
|
31
|
Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
20/05/2013
|
|
|
32
|
Thực tập tốt nghiệp (KHMT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Công cụ và môi trường phát triển phần mềm
|
0
|
0
|
2.5
|
2.5
|
F
|
F
|
2.5 (F)
|
29/06/2012
|
11/07/2012
|
|
34
|
Cơ sở dữ liệu đa phương tiện
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
27/06/2012
|
|
|
35
|
Kỹ thuật truyền dữ liệu
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
19/07/2012
|
|
|
36
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
30/08/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
Kinh tế học đại cương
|
0
|
5
|
2.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
23/03/2012
|
12/04/2012
|
|
38
|
Cơ sở dữ liệu
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
23/03/2012
|
|
|
39
|
Kiến trúc máy tính
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
08/03/2012
|
|
|
40
|
Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao
|
2
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
22/03/2012
|
|
|
41
|
Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT)
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
26/03/2012
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|