Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Duy Bằng
Mã sinh viên: 0241060280
Lớp: ĐH KHMT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kiến trúc máy tính ** ** I ** ** 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8 8.2 B 8.2 (B) 10/08/2011
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
4 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2012
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** I ** ** 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2011
7 Toán cao cấp 1 (100301) 10 9 A 9 (A) 12/09/2011
8 Toán cao cấp 2 4 5 D 5 (D) 12/09/2011
9 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2011
10 Hệ chuyên gia 4 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2011
11 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 31/08/2011 03/10/2011
12 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 27/06/2011 06/09/2011
13 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 03/08/2011
14 Quản lý các dự án CNTT 9 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2011
15 Tối ưu hoá 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2011
16 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 5 6.1 C 6.1 (C) 17/02/2012
17 Công nghệ XML 6 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2012
18 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2012
19 Lý thuyết mã hoá thông tin 9 8.5 A 8.5 (A) 14/02/2012
20 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.7 B 7.7 (B) 31/01/2012
21 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2012
22 Xử lý ảnh 9 8.5 A 8.5 (A) 03/02/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
24 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2012
25 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2012
26 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 9 A 9 (A) 19/07/2012
27 Tiếng Anh TOEIC 2 (K3) 6 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2012
28 Kinh tế học đại cương 0 0 F (I) 04/09/2012
29 Kiến trúc máy tính 8 8 B 8 (B) 08/03/2012
30 Lập trình hướng đối tượng 7 7.3 B 7.3 (B) 09/04/2012
31 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 7.7 B 7.7 (B) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo