Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Việt
Mã sinh viên: 0241060296
Lớp: ĐH KHMT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 10/08/2011 14/10/2011
2 Toán cao cấp 2 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 02/07/2011 06/10/2011
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 16/08/2011 07/10/2011
4 Cơ sở dữ liệu 0 0 F (I) 05/09/2012
5 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 20/03/2012
6 Lập trình hướng đối tượng 6 6.2 C 6.2 (C) 02/08/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2011
9 Toán cao cấp 1 (100301) 8 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2011
10 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 0.5 I F 0.5 (F) 17/02/2012
11 Trí tuệ nhân tạo 6 5.7 C 5.7 (C) 11/02/2012
12 Hệ chuyên gia 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 22/09/2012 08/10/2012
13 Cơ sở dữ liệu phân tán 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 24/06/2011 06/09/2011
14 Hệ chuyên gia 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 24/06/2011 24/09/2011
15 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 31/08/2011 03/10/2011
16 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 27/06/2011 06/09/2011
17 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.3 I C 6.3 (C) 16/09/2011
18 Quản lý các dự án CNTT 8 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2011
19 Tối ưu hoá 4 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2011
20 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 3 5 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 02/08/2011 03/10/2011
21 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 2 0 3.3 2 F F 3.3 (F) 17/02/2012 07/03/2012
22 Công nghệ XML 6 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2012
23 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2012
24 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2012
25 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 31/01/2012 21/02/2012
26 Xử lý ảnh 6 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2012
27 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm I (I)
28 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2013
29 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
30 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
31 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/06/2012 12/07/2012
32 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.5 A 8.5 (A) 02/07/2012
33 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 8 B 8 (B) 19/07/2012
34 Tiếng Anh TOEIC 2 (K3) 8 8.1 B 8.1 (B) 13/07/2012
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 26/03/2012 04/04/2012
36 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6 C 6 (C) 02/03/2012
37 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 22/03/2012 07/04/2012
38 Tiếng Anh TOEIC 2 (K3) ** ** I ** ** 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Hệ chuyên gia 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo