Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Cương
Mã sinh viên: 0241060316
Lớp: ĐH KHMT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 9.2 A 9.2 (A) 14/02/2012
2 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 20/03/2012
3 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2012
4 Vật lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2011
5 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 14/09/2011 13/10/2011
6 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2012
7 Tiếng Anh TOEIC 2 0 10 1.7 8.4 F B 8.4 (B) 13/01/2012 05/03/2012
8 Cơ sở dữ liệu phân tán 1 0 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 24/08/2011 30/09/2011
9 Hệ chuyên gia 9 8.8 A 8.8 (A) 24/06/2011
10 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 8 8.3 B 8.3 (B) 13/07/2011
11 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 8.5 A 8.5 (A) 06/07/2011
12 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2011
13 Quản lý các dự án CNTT 6 6.5 C 6.5 (C) 12/08/2011
14 Tối ưu hoá 5 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2011
15 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.3 B 7.3 (B) 22/09/2012
16 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 5 6.1 C 6.1 (C) 17/02/2012
17 Công nghệ XML 7 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2012
18 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2012
19 Lý thuyết mã hoá thông tin 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2012
20 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 7 B 7 (B) 31/01/2012
21 Một số phương pháp tính toán mềm 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 09/02/2012 02/03/2012
22 Xử lý ảnh 8 8.3 B 8.3 (B) 03/02/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
24 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) I (I)
25 Cơ sở dữ liệu 9 9 A 9 (A) 23/03/2012
26 Kiến trúc máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2012
27 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 9 8.5 A 8.5 (A) 23/03/2012
28 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 7.6 B 7.6 (B) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo