Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiệu
Mã sinh viên: 0241060321
Lớp: ĐH KHMT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lập trình hướng đối tượng 8 7.5 I B 7.5 (B) 05/08/2011
2 Phương pháp tính 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/06/2011 29/09/2011
3 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2011
4 Cơ sở dữ liệu phân tán 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 24/06/2011 06/09/2011
5 Hệ chuyên gia 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
6 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 31/08/2011 03/10/2011
7 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 5 D 5 (D) 27/06/2011
8 Phân tích và thống kê số liệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/08/2011 16/09/2011
9 Quản lý các dự án CNTT 7 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2011
10 Tối ưu hoá 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/07/2011 24/09/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 0 4 0.9 3.6 F F 3.6 (F) 02/08/2011 03/10/2011
12 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm I (I)
13 Công nghệ XML 6 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2012
14 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2012
15 Lý thuyết mã hoá thông tin 7 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2012
16 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 31/01/2012 22/02/2012
17 Một số phương pháp tính toán mềm 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 09/02/2012 02/03/2012
18 Xử lý ảnh 6 6 I C 6 (C) 19/03/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
20 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/06/2012 11/07/2012
21 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2012
22 Chuyên đề 2: Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.7 A 8.7 (A) 02/07/2012
23 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 8.3 B 8.3 (B) 19/07/2012
24 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
25 Vật lý 1 4 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2012
26 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 26/03/2012 10/04/2012
27 Tiếng Anh TOEIC 2 (K3) 7 4.7 I D 4.7 (D) 09/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo