Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Quang Trung
Mã sinh viên: 0241060335
Lớp: ĐH KHMT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 16/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.3 I C 6.3 (C) 10/10/2011
3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2011
4 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2011
5 Hệ chuyên gia 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 24/06/2011 24/09/2011
6 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 2 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2011
7 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 27/06/2011 06/09/2011
8 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2011
9 Quản lý các dự án CNTT 8 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2011
10 Tối ưu hoá 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 07/07/2011 24/09/2011
11 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2015
12 Kỹ thuật truyền dữ liệu ** ** ** (I) 08/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Xử lý ảnh 9 8 B 8 (B) 22/12/2014
14 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 17/02/2012 07/03/2012
15 Công nghệ XML I (I)
16 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2012
17 Lý thuyết mã hoá thông tin 5 5.5 C 5.5 (C) 14/02/2012
18 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 2.3 I F 2.3 (F) 21/02/2012
19 Một số phương pháp tính toán mềm 1 7 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 09/02/2012 02/03/2012
20 Xử lý ảnh 0 2 I F 2 (F) 27/03/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
22 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
23 Tiếng Anh TOEIC 1 (K3) 6 6.5 C 6.5 (C) 26/03/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 5.3 D 5.3 (D) 26/03/2012
25 Tiếng Anh TOEIC 2 (K3) ** ** I ** ** 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** ** ** ** 02/03/2014 15/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Xác suất thống kê toán 0 ** 2.2 ** F ** ** 03/03/2014 11/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh TOEIC 2 I (I)
29 Hóa học 1 7 7.4 B 7.4 (B) 24/08/2014
30 Toán cao cấp 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2014
31 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2014
32 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 3.5 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 06/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Công nghệ XML 8 8.1 B 8.1 (B) 05/09/2014
34 Toán cao cấp 2 ** ** ** (I) 15/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 17/08/2013 11/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Công nghệ XML 0 0 F (I) 03/03/2014
37 Lý thuyết mã hoá thông tin ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo