Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Ngoan
Mã sinh viên: 0241090306
Lớp: ĐH QTKD 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Marketing căn bản 6 4 D 4 (D) 15/01/2012
2 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
3 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2013
4 Quản trị học ** ** ** ** ** ** ** 04/01/2013 28/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Kế toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2012
6 Tài chính tiền tệ 5 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2011
8 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8 B 8 (B) 17/09/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2011
11 Quản trị học 0 0 I (I) 11/01/2012 05/03/2012
12 Tiếng Anh TOEIC 2 9 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2012
13 Giao tiếp kinh doanh 7 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2013
14 Thuế 5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2013
15 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.1 B 7.1 (B) 31/08/2012
16 Kế hoạch doanh nghiệp 2 7 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
17 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
18 Quản trị nhân lực 7 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2011
19 Quản trị sản xuất 1 7 6.4 C 6.4 (C) 02/08/2011
20 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 9 A 9 (A) 06/10/2011
21 Chiến lược kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2012
22 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 7 6.9 C 6.9 (C) 12/01/2012
23 Quản trị chất lượng 8 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2012
24 Quản trị sản xuất 2 6 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2012
25 Tin quản trị 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2011
26 Kế toán quản trị 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 08/01/2013 29/01/2013
27 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.3 B 8.3 (B)
28 Kinh tế phát triển 7 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2012
29 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 6 C 6 (C) 06/07/2012
30 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4 5.7 C 5.7 (C) 26/03/2012
31 Thống kê doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 29/03/2012
32 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo