Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quân
Mã sinh viên: 0241090351
Lớp: ĐH QTKD 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 2.5 F 2.5 (F) 29/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 ** 1.3 ** F ** 1.3 (F) 11/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Nhập môn tin học 5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2011
4 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6 C 6 (C) 12/09/2011
5 Giao tiếp kinh doanh 6 6.2 C 6.2 (C) 29/07/2011
6 Kế hoạch doanh nghiệp 2 7 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
7 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 B 7 (B) 24/06/2011
8 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.1 B 7.1 (B) 11/08/2011
9 Quản trị nhân lực 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2011
10 Quản trị sản xuất 1 6 6.2 C 6.2 (C) 02/08/2011
11 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 9 A 9 (A) 06/10/2011
12 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.1 C 6.1 (C) 02/08/2011
13 Chiến lược kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
14 Kế toán quản trị 4 5.1 D 5.1 (D) 08/02/2012
15 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 12/01/2012 14/03/2012
16 Quản trị chất lượng 4 5 D 5 (D) 06/02/2012
17 Quản trị sản xuất 2 3 6 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 06/02/2012 09/03/2012
18 Tin quản trị 7 6.6 C 6.6 (C) 30/12/2011
19 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.3 B 8.3 (B)
20 Đầu tư bất động sản 5 5.9 C 5.9 (C) 17/07/2012
21 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2012
22 Thanh toán tín dụng quốc tế 3 4.7 D 4.7 (D) 06/07/2012
23 Kinh tế vi mô 1 7 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 19/03/2012 12/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo